Bản dịch của từ Mappie trong tiếng Việt
Mappie

Mappie (Noun)
Một con thỏ.
A rabbit.
The mappie hopped around the park during the community picnic.
Con mappie nhảy quanh công viên trong buổi picnic cộng đồng.
I did not see any mappie at the social event last week.
Tôi không thấy con mappie nào tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did you bring a mappie to the neighborhood gathering yesterday?
Bạn có mang theo con mappie nào đến buổi họp mặt khu phố hôm qua không?
Từ "mappie" không phải là một từ ngữ phổ biến trong tiếng Anh và không xuất hiện trong từ điển chính thống. Nếu có ý định chỉ đến một thuật ngữ cụ thể, cần làm rõ ngữ cảnh sử dụng. Các dạng từ khác có thể liên quan hoặc tương tự như "map" có thể được xem xét, nhưng "mappie" không có định nghĩa rõ ràng hay ứng dụng nhất quán trong tiếng Anh.
Từ "mappie" bắt nguồn từ ngôn ngữ tiếng Anh, mà cụ thể có thể coi là một biến thể của từ "map", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mappa", nghĩa là "tấm vải" hoặc "mảnh vải". Từ này xuất phát từ hành động sử dụng bản đồ để định vị và mô tả địa lý. Kể từ đó, "mappie" được dùng để chỉ một loại bản đồ hẹp hơn hoặc một phiên bản giản lược, phản ánh tính chất tiếp cận và sự dễ hiểu trong việc truyền tải thông tin địa lý.
Từ "mappie" không phải là một từ phổ biến trong bất kỳ thành phần nào của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Khả năng xuất hiện của nó trong các ngữ cảnh học thuật là rất thấp, vì nó không có nghĩa rõ ràng trong tiếng Anh tiêu chuẩn. Trong các tình huống thông dụng, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, có thể là một biệt danh hoặc tên gọi, nhưng không có sự công nhận rộng rãi.