Bản dịch của từ Marathoner trong tiếng Việt
Marathoner

Marathoner (Noun)
Một người tham gia cuộc đua marathon hoặc các cuộc đua đường dài khác.
Someone who participates in a marathon or other longdistance races.
The marathoner finished the race in record time.
Vận động viên marathon hoàn thành cuộc đua trong thời gian kỷ lục.
Not every runner is a marathoner.
Không phải tất cả người chạy là vận động viên marathon.
Is the marathoner training for the next race?
Vận động viên marathon có đang tập luyện cho cuộc đua tiếp theo không?
Họ từ
Từ "marathoner" chỉ người tham gia chạy marathon, một loại cuộc đua đường dài với khoảng cách 26.2 dặm (42.195 km). Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ để mô tả những vận động viên chuyên nghiệp hoặc những người tham gia chạy bộ không chuyên trong các cuộc thi marathon. Trong tiếng Anh Anh, từ "runner" có thể được dùng thay thế nhưng không nhất thiết chỉ định đến cuộc đua marathon. Từ này phản ánh sự phổ biến của bộ môn thể thao chạy trong văn hóa đương đại.
Từ "marathoner" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nguồn gốc từ "Marathōn", tên gọi một địa điểm gần Athens, nơi diễn ra trận đánh Marathon vào năm 490 TCN. Theo truyền thuyết, người lính Pheidippides đã chạy từ chiến trường về thành phố để thông báo chiến thắng, từ đó khơi nguồn cho cuộc đua marathon hiện đại. Sự kết hợp giữa "marathon" và hậu tố "er" thể hiện người tham gia cuộc đua đường dài, nhấn mạnh tính kiên trì và sức bền, phù hợp với ý nghĩa hiện tại.
Từ "marathoner" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có tần suất không cao, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi các văn bản thể thao hoặc sức khỏe được đề cập. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ những người tham gia các cuộc thi marathon hoặc là tín đồ của việc chạy đường dài. "Marathoner" cũng phổ biến trong các bài viết thể thao, các diễn đàn thể thao trực tuyến, và các sự kiện thể thao quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
