Bản dịch của từ Marathoner trong tiếng Việt

Marathoner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marathoner (Noun)

mˈæɹəθˌoʊnɚ
mˈæɹəθˌoʊnɚ
01

Một người tham gia cuộc đua marathon hoặc các cuộc đua đường dài khác.

Someone who participates in a marathon or other longdistance races.

Ví dụ

The marathoner finished the race in record time.

Vận động viên marathon hoàn thành cuộc đua trong thời gian kỷ lục.

Not every runner is a marathoner.

Không phải tất cả người chạy là vận động viên marathon.

Is the marathoner training for the next race?

Vận động viên marathon có đang tập luyện cho cuộc đua tiếp theo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marathoner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] I tend to unwind after work or indulge in a film during the weekends, which not only helps me relax but also enriches my knowledge of cinema and storytelling [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng

Idiom with Marathoner

Không có idiom phù hợp