Bản dịch của từ Mariage blanc trong tiếng Việt
Mariage blanc

Mariage blanc (Noun)
Một cuộc hôn nhân không trọn vẹn.
An unconsummated marriage.
She discovered her parents' mariage blanc after reading old letters.
Cô ấy phát hiện ra hôn nhân blanc của bố mẹ sau khi đọc thư cũ.
The couple's mariage blanc caused confusion among their friends.
Hôn nhân blanc của cặp đôi gây ra sự nhầm lẫn trong số bạn bè.
The novel's plot revolved around a mysterious mariage blanc.
Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết xoay quanh một hôn nhân blanc bí ẩn.
"Mariage blanc" là một thuật ngữ tiếng Pháp chỉ một cuộc hôn nhân giấy tờ, thường không có quan hệ tình dục hoặc sống chung giữa hai bên. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các mối quan hệ do áp lực xã hội hoặc văn hóa, mà các cặp đôi vẫn duy trì mối quan hệ gia đình mà không có sự gắn bó thực sự. Tiếng Việt không có một từ tương ứng hoàn toàn, do đó, cách hiểu và sử dụng cần tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Cụm từ "mariage blanc" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "mariage" có nghĩa là "hôn nhân" xuất phát từ từ Latin "maritare", nghĩa là "kết hôn". Từ "blanc" có nghĩa là "trắng", tượng trưng cho sự trong sạch và không vướng bận. Lịch sử của thuật ngữ này liên quan đến hình thức hôn nhân không có tình yêu hoặc mục đích trao đổi lợi ích, phản ánh những biến chuyển trong quan niệm về hôn nhân hiện đại. Từ đó, "mariage blanc" được dùng để chỉ các cuộc hôn nhân mang tính chất hình thức nhiều hơn là nội dung thực sự.
Cụm từ "mariage blanc", tiếng Pháp có nghĩa là hôn nhân giả, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội để chỉ các trường hợp kết hôn mà không nhằm mục đích tình cảm, thường để đạt được lợi ích di trú hoặc tài chính. Trong bài thi IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong bốn phần thi. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về di trú, xã hội học hoặc pháp luật ở bối cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp