Bản dịch của từ Mariage blanc trong tiếng Việt

Mariage blanc

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mariage blanc (Noun)

mˌɛɹiəɡˈɑndlɨk
mˌɛɹiəɡˈɑndlɨk
01

Một cuộc hôn nhân không trọn vẹn.

An unconsummated marriage.

Ví dụ

She discovered her parents' mariage blanc after reading old letters.

Cô ấy phát hiện ra hôn nhân blanc của bố mẹ sau khi đọc thư cũ.

The couple's mariage blanc caused confusion among their friends.

Hôn nhân blanc của cặp đôi gây ra sự nhầm lẫn trong số bạn bè.

The novel's plot revolved around a mysterious mariage blanc.

Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết xoay quanh một hôn nhân blanc bí ẩn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mariage blanc/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mariage blanc

Không có idiom phù hợp