Bản dịch của từ Marionettes trong tiếng Việt
Marionettes

Marionettes (Noun)
Con rối được điều khiển bằng dây hoặc dây buộc vào tay chân.
Puppets manipulated by strings or wires attached to their limbs.
Children enjoy watching marionettes perform at the local community center.
Trẻ em thích xem rối dây biểu diễn tại trung tâm cộng đồng.
Marionettes do not entertain adults as much as they entertain children.
Rối dây không giải trí cho người lớn nhiều như cho trẻ em.
Do you think marionettes can teach social skills to kids effectively?
Bạn có nghĩ rằng rối dây có thể dạy kỹ năng xã hội cho trẻ em không?
Dạng danh từ của Marionettes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Marionette | Marionettes |
Marionettes (Noun Countable)
Many marionettes follow trends without thinking for themselves.
Nhiều con rối theo xu hướng mà không suy nghĩ cho bản thân.
Not all teenagers are marionettes; some think independently.
Không phải tất cả thanh thiếu niên đều là con rối; một số suy nghĩ độc lập.
Are social media users becoming marionettes of popular influencers?
Người dùng mạng xã hội có đang trở thành con rối của những người có ảnh hưởng không?
Họ từ
Marionettes là những con rối được điều khiển bằng dây hoặc dây thừng, thường được sử dụng trong nghệ thuật biểu diễn để kể chuyện hoặc giải trí. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất hiện trong các vở kịch và biểu diễn nghệ thuật từ thế kỷ 18. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ đối với cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong văn nói, "puppet" thường được sử dụng nhiều hơn để chỉ chung loại rối, trong khi "marionette" thường chỉ các con rối có dây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp