Bản dịch của từ Marionettes trong tiếng Việt

Marionettes

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marionettes (Noun)

mˌɛɹiənˈɛtɨs
mˌɛɹiənˈɛtɨs
01

Con rối được điều khiển bằng dây hoặc dây buộc vào tay chân.

Puppets manipulated by strings or wires attached to their limbs.

Ví dụ

Children enjoy watching marionettes perform at the local community center.

Trẻ em thích xem rối dây biểu diễn tại trung tâm cộng đồng.

Marionettes do not entertain adults as much as they entertain children.

Rối dây không giải trí cho người lớn nhiều như cho trẻ em.

Do you think marionettes can teach social skills to kids effectively?

Bạn có nghĩ rằng rối dây có thể dạy kỹ năng xã hội cho trẻ em không?

Dạng danh từ của Marionettes (Noun)

SingularPlural

Marionette

Marionettes

Marionettes (Noun Countable)

mˌɛɹiənˈɛtɨs
mˌɛɹiənˈɛtɨs
01

Người dễ bị người khác thao túng hoặc kiểm soát.

A person who is easily manipulated or controlled by others.

Ví dụ

Many marionettes follow trends without thinking for themselves.

Nhiều con rối theo xu hướng mà không suy nghĩ cho bản thân.

Not all teenagers are marionettes; some think independently.

Không phải tất cả thanh thiếu niên đều là con rối; một số suy nghĩ độc lập.

Are social media users becoming marionettes of popular influencers?

Người dùng mạng xã hội có đang trở thành con rối của những người có ảnh hưởng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marionettes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marionettes

Không có idiom phù hợp