Bản dịch của từ Marked-out trong tiếng Việt

Marked-out

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marked-out (Verb)

ˈmɑrkˌdaʊt
ˈmɑrkˌdaʊt
01

Đã hủy, xóa hoặc gạch bỏ.

Cancelled deleted or crossed out.

Ví dụ

The council marked out the old park project last month.

Hội đồng đã hủy dự án công viên cũ tháng trước.

They did not mark out the community event due to budget issues.

Họ không hủy sự kiện cộng đồng vì vấn đề ngân sách.

Did the city officials mark out the new housing plan?

Các quan chức thành phố đã hủy kế hoạch nhà ở mới chưa?

Marked-out (Adjective)

ˈmɑrkˌdaʊt
ˈmɑrkˌdaʊt
01

Có đường hoặc dấu được vẽ qua nó.

Having lines or marks drawn through it.

Ví dụ

The marked-out areas in the park indicate where dogs are not allowed.

Các khu vực đã được đánh dấu trong công viên cho thấy nơi chó không được phép.

The marked-out sections on the map do not include the new cafe.

Các phần đã được đánh dấu trên bản đồ không bao gồm quán cà phê mới.

Are the marked-out zones for playgrounds safe for children?

Các khu vực đã được đánh dấu cho sân chơi có an toàn cho trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marked-out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marked-out

Không có idiom phù hợp