Bản dịch của từ Marked-out trong tiếng Việt
Marked-out

Marked-out (Verb)
Đã hủy, xóa hoặc gạch bỏ.
Cancelled deleted or crossed out.
The council marked out the old park project last month.
Hội đồng đã hủy dự án công viên cũ tháng trước.
They did not mark out the community event due to budget issues.
Họ không hủy sự kiện cộng đồng vì vấn đề ngân sách.
Did the city officials mark out the new housing plan?
Các quan chức thành phố đã hủy kế hoạch nhà ở mới chưa?
Marked-out (Adjective)
Có đường hoặc dấu được vẽ qua nó.
Having lines or marks drawn through it.
The marked-out areas in the park indicate where dogs are not allowed.
Các khu vực đã được đánh dấu trong công viên cho thấy nơi chó không được phép.
The marked-out sections on the map do not include the new cafe.
Các phần đã được đánh dấu trên bản đồ không bao gồm quán cà phê mới.
Are the marked-out zones for playgrounds safe for children?
Các khu vực đã được đánh dấu cho sân chơi có an toàn cho trẻ em không?
Từ "marked-out" được sử dụng như một tính từ trong tiếng Anh, mô tả trạng thái đã được đánh dấu hoặc xác định rõ ràng. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh đề cập đến những khu vực hoặc đối tượng đã được chỉ định cho một mục đích cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa, cách viết, hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể thường xuất hiện hơn trong các bối cảnh kỹ thuật hoặc xây dựng.
Từ "marked-out" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "marked" và "out". "Marked" xuất phát từ động từ Latin "marcare", có nghĩa là đánh dấu, trong khi "out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, diễn tả việc ra ngoài hoặc loại bỏ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "marked-out" thể hiện ý nghĩa về việc xác định hoặc phân định một điều gì đó một cách rõ ràng, phản ánh sự chính xác và rõ ràng của nguyên tắc đánh dấu từ nguồn gốc của nó.
Từ "marked-out" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các tình huống liên quan đến việc đánh dấu, phân định hoặc thể hiện một điều gì đó rõ ràng. Trong thực tiễn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc, quy hoạch đô thị hoặc trong giáo dục để chỉ ra một khu vực hoặc vấn đề cụ thể cần lưu ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp