Bản dịch của từ Marketeer trong tiếng Việt

Marketeer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marketeer (Noun)

mɑɹkətˈɪɹ
mʌɹkɪtˈiəɹ
01

Người bán hàng hóa hoặc dịch vụ ở chợ.

A person who sells goods or services in a market.

Ví dụ

The marketeer sold handmade jewelry at the local fair last weekend.

Người bán hàng đã bán đồ trang sức làm bằng tay tại hội chợ địa phương cuối tuần qua.

The marketeer did not attend the community event last month.

Người bán hàng đã không tham dự sự kiện cộng đồng tháng trước.

Is the marketeer planning to sell organic products next year?

Người bán hàng có kế hoạch bán sản phẩm hữu cơ vào năm sau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marketeer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising
[...] If advertising was banned, many workers, such as may become unemployed, and as a result, the government will have to provide temporary financial support for those unemployed people [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng cho chủ đề Advertising
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I am now working as a digital manager in a local clothing brand [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] Additionally, technology has greatly catalysed developments across various domains like business, education, and [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Moreover, the more technology develops, the more will be opened [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation

Idiom with Marketeer

Không có idiom phù hợp