Bản dịch của từ Marketeer trong tiếng Việt
Marketeer

Marketeer (Noun)
Người bán hàng hóa hoặc dịch vụ ở chợ.
A person who sells goods or services in a market.
The marketeer sold handmade jewelry at the local fair last weekend.
Người bán hàng đã bán đồ trang sức làm bằng tay tại hội chợ địa phương cuối tuần qua.
The marketeer did not attend the community event last month.
Người bán hàng đã không tham dự sự kiện cộng đồng tháng trước.
Is the marketeer planning to sell organic products next year?
Người bán hàng có kế hoạch bán sản phẩm hữu cơ vào năm sau không?
"Marketeer" là một danh từ chỉ những người hoạt động trong lĩnh vực tiếp thị và quảng cáo. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Bắc Mỹ, trong khi ở tiếng Anh Anh, khái niệm tương ứng thường được diễn đạt bằng từ "marketer". Sự khác biệt này không chỉ nằm ở hình thức viết mà còn ảnh hưởng đến ngữ cảnh sử dụng. "Marketeer" thường gợi ý một vai trò nhiều hơn trong việc sáng tạo và phát triển chiến lược tiếp thị, trong khi "marketer" có thể bao hàm một loạt các hoạt động tiếp thị.
Từ "marketeer" xuất phát từ hậu tố "eer", có nguồn gốc từ tiếng Latin "-arius", chỉ người thực hiện một hành động nào đó. Gốc từ "market", từ tiếng Pháp cổ "markete", có nghĩa là chợ, nơi buôn bán hàng hóa. Từ "marketeer" hiện nay thường chỉ những người chuyên nghiệp trong lĩnh vực tiếp thị, quảng cáo và chiến lược kinh doanh, phản ánh sự phát triển trong ngành thương mại và tầm quan trọng của marketing trong nền kinh tế hiện đại.
Từ "marketeer" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là trong đọc, viết, nghe và nói. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và marketing để chỉ những người làm việc trong lĩnh vực tiếp thị, đặc biệt trong các cuộc hội thảo, báo cáo nghiên cứu thị trường và các khóa học về marketing. Trong các tình huống này, từ này giúp xác định vai trò và trách nhiệm của cá nhân trong việc xây dựng thương hiệu và chiến lược tiếp thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



