Bản dịch của từ Markman trong tiếng Việt

Markman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Markman (Noun)

mˈɑɹkmn
mˈɑɹkmn
01

Hội tam điểm. = "đánh dấu thợ nề".

Freemasonry mark mason.

Ví dụ

John became a markman after joining the Freemasonry lodge.

John trở thành một người thợ đánh dấu sau khi tham gia hội Freemasonry.

Not everyone knows the secret handshake of a markman.

Không phải ai cũng biết bí mật bắt tay của một người thợ đánh dấu.

Is it true that Mark is a markman in the local Masonic group?

Liệu có đúng rằng Mark là một người thợ đánh dấu trong nhóm Masonic địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/markman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Markman

Không có idiom phù hợp