Bản dịch của từ Markman trong tiếng Việt
Markman

Markman (Noun)
Hội tam điểm. = "đánh dấu thợ nề".
Freemasonry mark mason.
John became a markman after joining the Freemasonry lodge.
John trở thành một người thợ đánh dấu sau khi tham gia hội Freemasonry.
Not everyone knows the secret handshake of a markman.
Không phải ai cũng biết bí mật bắt tay của một người thợ đánh dấu.
Is it true that Mark is a markman in the local Masonic group?
Liệu có đúng rằng Mark là một người thợ đánh dấu trong nhóm Masonic địa phương không?
Từ "markman" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý, chỉ một cá nhân chuyên xác định và đánh giá số lượng tài sản hoặc sản phẩm trong một vụ kiện. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ liên quan đến từ này, vì nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật và có tính chuyên ngành. Sự sử dụng thông dụng hơn có thể không phổ biến, và do đó, cần chú ý đến ngữ cảnh khi áp dụng.
Từ "markman" có nguồn gốc từ tiếng Anh luật pháp, bắt nguồn từ tiếng Latin "marcare", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "đặt dấu". Lịch sử của từ này liên quan đến khái niệm "người ghi dấu" trong các văn bản pháp lý, đặc biệt liên quan đến việc xác định quyền sở hữu hoặc ranh giới đất đai. Ngày nay, "markman" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có vai trò quan trọng trong việc xác định, bảo vệ hoặc thực thi quyền lợi và nghĩa vụ trong các tình huống pháp lý.
Từ "markman" không phải là một từ phổ biến trong các kỳ thi IELTS và ít được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp thông thường. Trong IELTS, nó có thể không xuất hiện trong các phần Nghe, Nói, Đọc, hoặc Viết do tính chất hạn chế của nó. Tuy nhiên, từ này có thể liên