Bản dịch của từ Markstone trong tiếng Việt
Markstone

Markstone (Noun)
Một hòn đá ranh giới.
A boundary stone.
The markstone indicated the border of the social district.
Cột biên giới chỉ ra ranh giới của khu vực xã hội.
There was no markstone to define the social boundaries clearly.
Không có cột biên giới để xác định rõ ràng ranh giới xã hội.
Is the markstone missing from the social area map?
Cột biên giới có bị thiếu trên bản đồ khu vực xã hội không?
Từ "markstone" (mốc đá) chỉ một loại đá hoặc cột được đặt tại điểm ngã rẽ hoặc biên giới nhằm đánh dấu ranh giới hoặc lộ trình. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý, khảo cổ học và quản lý đất đai. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, cách phát âm có thể có sự thay đổi nhẹ. "Markstone" chưa phải là từ phổ biến trong ngôn ngữ thông dụng, do đó, việc sử dụng chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh chuyên môn.
Từ "markstone" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "mærce", có nghĩa là "biên giới" hoặc "điểm đánh dấu", kết hợp với "stone", nghĩa là "đá". Có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mārcāre", nghĩa là "đánh dấu" hoặc "đưa ra dấu hiệu". Lịch sử sử dụng thuật ngữ này phản ánh vai trò của đá trong việc thiết lập ranh giới địa lý hoặc tài sản. Ngày nay, “markstone” thường chỉ những vật thể đánh dấu, cho thấy sự kết nối giữa ý nghĩa lịch sử và hiện tại trong việc xác định lãnh thổ.
Từ "markstone" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, biến thể của từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực địa lý hoặc khảo cổ, để chỉ một loại đá đánh dấu, biểu thị vị trí hoặc biên giới. Tuy nhiên, trong giao tiếp hằng ngày, từ này không được sử dụng rộng rãi hoặc không tồn tại trong vốn từ vựng thông dụng, do đó không xuất hiện nhiều trong các tài liệu học thuật hay văn phong chính thức.