Bản dịch của từ Markstone trong tiếng Việt

Markstone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Markstone (Noun)

mˈɑɹkstˌoʊn
mˈɑɹkstˌoʊn
01

Một hòn đá ranh giới.

A boundary stone.

Ví dụ

The markstone indicated the border of the social district.

Cột biên giới chỉ ra ranh giới của khu vực xã hội.

There was no markstone to define the social boundaries clearly.

Không có cột biên giới để xác định rõ ràng ranh giới xã hội.

Is the markstone missing from the social area map?

Cột biên giới có bị thiếu trên bản đồ khu vực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/markstone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Markstone

Không có idiom phù hợp