Bản dịch của từ Marmaladed trong tiếng Việt
Marmaladed

Marmaladed (Adjective)
Trải với mứt cam.
Spread with marmalade.
She marmaladed the toast for our breakfast meeting this morning.
Cô ấy đã phết mứt cam lên bánh mì nướng cho cuộc họp sáng nay.
They did not marmalade the scones for the afternoon tea event.
Họ đã không phết mứt cam lên bánh scone cho buổi trà chiều.
Did you marmalade the biscuits for the social gathering last week?
Bạn đã phết mứt cam lên bánh quy cho buổi gặp gỡ xã hội tuần trước chưa?
Marmaladed (tính từ) được sử dụng để diễn tả trạng thái của một vật hoặc món ăn được chế biến từ mứt cam hoặc trái cây tương tự. Trong tiếng Anh, từ này thường sử dụng để chỉ một thứ gì đó có vị ngọt và nhão, giống như mứt, để phết lên bánh. Nó không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày nhưng có xu hướng xuất hiện trong văn học hoặc văn bản nghệ thuật. Không có sự khác biệt nổi bật giữa phiên bản Anh và Mỹ của từ này về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "marmaladed" bắt nguồn từ tiếng Latinh "marmalade", có nguồn gốc từ từ "marmalade" trong tiếng Pháp cổ, mang nghĩa là "mứt". Từ này xuất phát từ "marmalade", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "marmelada", có nghĩa là một loại trái cây nghiền nhuyễn. Trong lịch sử, "marmaladed" ám chỉ việc chế biến thực phẩm bằng cách sử dụng mứt hoặc dạng tương tự để tạo nên hương vị đặc trưng. Ngày nay, từ này vận dụng trong ngữ cảnh chỉ việc chế biến với sự kết hợp của mứt để làm phong phú thêm các món ăn khác nhau.
Từ "marmaladed" xuất hiện ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các món ăn, đặc biệt là trong văn hóa ẩm thực liên quan đến việc chế biến trái cây thành mứt. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật nhằm tạo hình ảnh sáng tạo. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các chủ đề về thực phẩm, sáng tạo và văn hóa ẩm thực.