Bản dịch của từ Marshland trong tiếng Việt
Marshland
Marshland (Noun)
Đất bao gồm đầm lầy.
Land consisting of marshes.
The community relied on the marshland for fishing and farming.
Cộng đồng phụ thuộc vào đất ngập nước để đánh cá và canh tác.
The development project aimed to preserve the natural marshland habitats.
Dự án phát triển nhằm bảo tồn các môi trường sống tự nhiên trên đất ngập nước.
The local wildlife thrived in the untouched marshland areas.
Động vật hoang dã địa phương phát triển mạnh mẽ trong các vùng đất ngập nước không bị can thiệp.
Họ từ
Đầm lầy (marshland) là vùng đất ngập nước, thường xuyên được bão hòa nước, có sự phát triển của thực vật thủy sinh và những loài động vật đặc trưng. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Mỹ, nhưng trong văn viết, từ "marsh" có thể thường được dùng đơn giản hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "wetland" để chỉ một khái niệm rộng hơn, bao gồm các dạng đất ngập nước khác nhau. Nói chung, đầm lầy đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, cung cấp môi trường sống cho nhiều loài và hỗ trợ các quy trình sinh thái quan trọng.
Từ "marshland" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "marsh" có nghĩa là đầm lầy và "land" nghĩa là đất. "Marsh" bắt nguồn từ tiếng Old English "mersc", liên quan đến từ gốc Germanic diễn tả các vùng đất thấp, ẩm ướt. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh tính chất địa lý của những khu vực này, là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật đa dạng. Từ "marshland" hiện nay chỉ rõ môi trường sinh thái đặc trưng cho những vùng đất ngập nước, có vai trò quan trọng trong bảo tồn sinh thái.
Từ "marshland" thể hiện sự xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các kĩ năng Nghe và Đọc, nơi thí sinh có thể gặp các chủ đề liên quan đến sinh thái và bảo tồn môi trường. Trong ngữ cảnh chung, "marshland" thường được sử dụng để mô tả những vùng đất ngập nước, có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, bảo vệ đa dạng sinh học và điều tiết nước. Từ này cũng thường gặp trong các tài liệu khoa học và nghiên cứu về môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp