Bản dịch của từ Marshland trong tiếng Việt

Marshland

Noun [U/C]

Marshland (Noun)

mˈɑɹʃlænd
mˈɑɹʃlænd
01

Đất bao gồm đầm lầy.

Land consisting of marshes.

Ví dụ

The community relied on the marshland for fishing and farming.

Cộng đồng phụ thuộc vào đất ngập nước để đánh cá và canh tác.

The development project aimed to preserve the natural marshland habitats.

Dự án phát triển nhằm bảo tồn các môi trường sống tự nhiên trên đất ngập nước.

The local wildlife thrived in the untouched marshland areas.

Động vật hoang dã địa phương phát triển mạnh mẽ trong các vùng đất ngập nước không bị can thiệp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Marshland cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marshland

Không có idiom phù hợp