Bản dịch của từ Marvelry trong tiếng Việt
Marvelry

Marvelry (Noun)
Một điều tuyệt vời.
A marvellous thing.
Her new invention was a marvelry in the tech industry.
Phát minh mới của cô ấy là điều kỳ diệu trong ngành công nghệ.
The charity event showcased various marvelries created by local artists.
Sự kiện từ thiện trưng bày nhiều điều kỳ diệu được tạo ra bởi các nghệ sĩ địa phương.
The museum is filled with ancient marvelries from different civilizations.
Bảo tàng đầy những điều kỳ diệu cổ xưa từ các nền văn minh khác nhau.
"Marvelry" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ sự ngạc nhiên hoặc cảm giác kinh ngạc, hứng thú trước điều gì đó đáng kinh ngạc hoặc phi thường. Từ này thường được sử dụng trong văn học cổ điển và ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Từ không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào phương ngữ và tình huống cụ thể.
Từ "marvelry" bắt nguồn từ tiếng Latin "mirabilis", có nghĩa là "đáng kinh ngạc" hoặc "thú vị". Từ gốc này đã trải qua quá trình phát triển qua tiếng Pháp cổ thành "merveille". Vào thế kỷ 14, "marvelry" xuất hiện trong tiếng Anh, biểu thị sự kinh ngạc và thán phục. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những điều kỳ diệu hay những trải nghiệm gây ấn tượng mạnh, phản ánh bản chất của sự ngưỡng mộ và thú vị ban đầu.
Từ "marvelry" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Cụ thể, nó có thể xuất hiện trong phần Viết hoặc Đọc, nhưng không phổ biến như các từ khác liên quan đến cảm xúc hoặc trải nghiệm. Trong bối cảnh khác, "marvelry" thường được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên, thán phục trong các sự kiện văn hóa, nghệ thuật hoặc khi nói về những điều phi thường trong cuộc sống. Từ này gợi lên cảm xúc tích cực và thể hiện sự trân trọng đối với cái đẹp và sự kỳ diệu.