Bản dịch của từ Marvelry trong tiếng Việt
Marvelry
Noun [U/C]
Marvelry (Noun)
mˈɑɹvəlɹi
mˈɑɹvəlɹi
01
Một điều tuyệt vời.
A marvellous thing.
Ví dụ
Her new invention was a marvelry in the tech industry.
Phát minh mới của cô ấy là điều kỳ diệu trong ngành công nghệ.
The charity event showcased various marvelries created by local artists.
Sự kiện từ thiện trưng bày nhiều điều kỳ diệu được tạo ra bởi các nghệ sĩ địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Marvelry
Không có idiom phù hợp