Bản dịch của từ Masjid trong tiếng Việt

Masjid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Masjid (Noun)

mˈʌsdʒɪd
mˈʌsdʒɪd
01

Một nhà thờ hồi giáo.

A mosque.

Ví dụ

The masjid in my neighborhood holds weekly community events.

Masjid trong khu phố tôi tổ chức các sự kiện cộng đồng hàng tuần.

Many people do not visit the masjid regularly for prayers.

Nhiều người không đến masjid thường xuyên để cầu nguyện.

Is the masjid open for visitors during Ramadan this year?

Masjid có mở cửa cho khách tham quan trong tháng Ramadan năm nay không?

Dạng danh từ của Masjid (Noun)

SingularPlural

Masjid

Masjids

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/masjid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Masjid

Không có idiom phù hợp