Bản dịch của từ Masjid trong tiếng Việt
Masjid

Masjid (Noun)
Một nhà thờ hồi giáo.
A mosque.
The masjid in my neighborhood holds weekly community events.
Masjid trong khu phố tôi tổ chức các sự kiện cộng đồng hàng tuần.
Many people do not visit the masjid regularly for prayers.
Nhiều người không đến masjid thường xuyên để cầu nguyện.
Is the masjid open for visitors during Ramadan this year?
Masjid có mở cửa cho khách tham quan trong tháng Ramadan năm nay không?
Dạng danh từ của Masjid (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Masjid | Masjids |
Họ từ
"Masjid" là một từ tiếng Ả Rập có nghĩa là "nơi worship" hay "nhà thờ Hồi giáo". Từ này thường được dùng để chỉ các địa điểm hành lễ của người Hồi giáo, nơi họ thực hiện các nghi lễ cầu nguyện (Salah). Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong các văn bản Hồi giáo, "masjid" thường được viết hoa khi chỉ các thánh đường lớn hoặc quan trọng.
Từ "masjid" xuất phát từ tiếng Ả Rập "masjid", có nghĩa là "nơi thờ phượng". Gốc từ này có nguồn gốc từ động từ "sajada", có nghĩa là "sấp mặt". Trong văn hóa Hồi giáo, masjid chỉ một nơi dành cho tín đồ thực hiện các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt là việc cầu nguyện. Ý nghĩa này phản ánh sự kết nối giữa hành động thờ phượng và không gian thánh thiêng, khẳng định nơi đây là trung tâm đời sống tâm linh của cộng đồng Hồi giáo.
Từ "masjid" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh nói về tôn giáo hoặc văn hóa. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện liên quan đến các ngôi đền Hồi giáo hoặc các hoạt động tôn giáo. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được đề cập trong các chủ đề nghiên cứu về tôn giáo thế giới, ảnh hưởng văn hóa hoặc kiến trúc tôn giáo. Từ "masjid" phổ biến trong các cuộc thảo luận về Hồi giáo, xã hội đa văn hóa và các sự kiện liên quan đến cộng đồng Hồi giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp