Bản dịch của từ Mosque trong tiếng Việt
Mosque

Mosque (Noun)
The mosque in our neighborhood is open for prayers five times a day.
Nhà thờ Hồi giáo ở khu phố chúng tôi mở cửa cho lễ cầu nguyện năm lần mỗi ngày.
Many people gather at the mosque on Fridays for the weekly sermon.
Nhiều người tụ tập tại nhà thờ Hồi giáo vào thứ Sáu để nghe bài giảng hàng tuần.
The mosque's architecture is a blend of traditional and modern styles.
Kiến trúc của nhà thờ Hồi giáo là sự kết hợp giữa phong cách truyền thống và hiện đại.
Dạng danh từ của Mosque (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mosque | Mosques |
Họ từ
"Masjid" (tiếng Việt: nhà thờ Hồi giáo) là một địa điểm thờ phượng trong đạo Hồi, nơi diễn ra các hoạt động tôn giáo như cầu nguyện, giảng đạo và học hỏi. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "mosque" có thể mang nghĩa rộng hơn, chỉ những kiến trúc mang tính văn hóa hoặc lịch sử của Hồi giáo.
Từ "mosque" có nguồn gốc từ từ tiếng Ả Rập "masjid", có nghĩa là "nơi thờ cúng". Tiếng Ả Rập này lại bắt nguồn từ gốc động từ "sajada", có nghĩa là "sấp mình", chỉ hành động cầu nguyện. Lịch sử của từ này phản ánh tầm quan trọng của không gian thờ cúng trong văn hóa Hồi giáo. Ngày nay, "mosque" chỉ các công trình kiến trúc phục vụ cho sinh hoạt tín ngưỡng của người Hồi giáo, giữ nguyên ý nghĩa tương tự như trong quá khứ.
Từ "mosque" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS với tần suất vừa phải, chủ yếu trong các bài thi nghe và đọc, nơi nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa hoặc tôn giáo. Trong viết và nói, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như kiến trúc và cuộc sống cộng đồng. Ngoài ra, trong các văn bản học thuật về tôn giáo, xã hội học và nhân văn, "mosque" thường được đề cập khi thảo luận về vai trò của nó trong xã hội Hồi giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp