Bản dịch của từ Mosque trong tiếng Việt

Mosque

Noun [U/C]

Mosque (Noun)

mˈɔsk
mˈɑsk
01

Một nơi thờ cúng của người hồi giáo.

A muslim place of worship.

Ví dụ

The mosque in our neighborhood is open for prayers five times a day.

Nhà thờ Hồi giáo ở khu phố chúng tôi mở cửa cho lễ cầu nguyện năm lần mỗi ngày.

Many people gather at the mosque on Fridays for the weekly sermon.

Nhiều người tụ tập tại nhà thờ Hồi giáo vào thứ Sáu để nghe bài giảng hàng tuần.

The mosque's architecture is a blend of traditional and modern styles.

Kiến trúc của nhà thờ Hồi giáo là sự kết hợp giữa phong cách truyền thống và hiện đại.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mosque

Không có idiom phù hợp