Bản dịch của từ Muslim trong tiếng Việt

Muslim

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muslim(Noun)

mˈʌslɪm
ˈməsɫɪm
01

Một người đã phục tùng ý muốn của Chúa trong đạo Hồi.

A person who has submitted to the will of God in Islam

Ví dụ
02

Người theo đạo Hồi.

A follower of Islam

Ví dụ
03

Một thành viên của cộng đồng Hồi giáo hoặc ummah.

A member of the Muslim community or ummah

Ví dụ

Muslim(Adjective)

mˈʌslɪm
ˈməsɫɪm
01

Của hoặc liên quan đến tôn giáo Hồi giáo.

Of or pertaining to the religion of Islam

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc đặc trưng cho đạo Hồi hoặc những người theo đạo.

Relating to or characteristic of Islam or its followers

Ví dụ
03

Mô tả các khía cạnh văn hóa của đời sống Hồi giáo.

Describing the cultural aspects of Muslim life

Ví dụ