Bản dịch của từ Muslim trong tiếng Việt
Muslim
Muslim (Noun)
Ali is a Muslim who practices his faith daily in America.
Ali là một người Hồi giáo thực hành đức tin hàng ngày ở Mỹ.
Not every Muslim supports extremist views in today's society.
Không phải mọi người Hồi giáo đều ủng hộ quan điểm cực đoan trong xã hội hôm nay.
Is Ahmed a Muslim who celebrates Ramadan every year?
Ahmed có phải là một người Hồi giáo ăn mừng Ramadan mỗi năm không?
Kết hợp từ của Muslim (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sunni muslim Hồi giáo sunni | Sunni muslims believe in the five pillars of islam. Người sunni tin vào năm nguyên tắc của islam. |
Observant muslim Người hồi giáo quan sát | The observant muslim attends mosque every friday for prayers. Người hồi giáo quan sát tham dự nhà thờ hồi giáo mỗi thứ sáu để cầu nguyện. |
Pious muslim Người hồi giáo sùng đạo | Is the pious muslim community supportive of social initiatives? Cộng đồng người hồi giáo đạo có ủng hộ các sáng kiến xã hội không? |
Moderate muslim Hồi giáo ôn hoà | A moderate muslim believes in peaceful coexistence with people of all faiths. Một người hồi giáo ôn hòa tin vào sự sống hòa bình với mọi tín ngưỡng. |
Mainstream muslim Hồi giáo chính thống | Mainstream muslims celebrate eid al-fitr joyfully every year. Người hồi giáo chính thống hân hoan kỷ niệm eid al-fitr mỗi năm. |
Muslim (Adjective)
The Muslim community in New York celebrates Ramadan every year with joy.
Cộng đồng Hồi giáo ở New York tổ chức Ramadan mỗi năm với niềm vui.
Not all social events are inclusive of Muslim traditions and practices.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều bao gồm truyền thống và thực hành Hồi giáo.
Are Muslim beliefs respected in your local community events and activities?
Liệu niềm tin Hồi giáo có được tôn trọng trong các sự kiện cộng đồng của bạn không?
Từ "Muslim" (Hồi giáo) chỉ tới những người theo đạo Hồi, một trong ba tôn giáo độc thần lớn nhất thế giới. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "Muslim", có nghĩa là "người quy phục Chúa". Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng "Muslim" với cách phát âm gần giống nhau, nhưng sự khác biệt có thể xuất hiện ở ngữ điệu. Họ có thể sử dụng các thuật ngữ bổ sung như "Islamic" để chỉ những điều liên quan đến tôn giáo này, ví dụ như văn hoá hay giáo luật.
Từ "muslim" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "muslim" (مُسْلِم), có nghĩa là "người quy phục" hoặc "người phục tùng". Nó được rút ra từ động từ "aslama", nghĩa là "quy phục" hay "chấp nhận". Từ này có một lịch sử lâu dài liên quan đến sự hình thành của tôn giáo Hồi giáo vào thế kỷ thứ 7, phản ánh sự cam kết của tín đồ Hồi giáo trong việc tuân theo ý muốn của Thiên Chúa. Ngày nay, "muslim" được sử dụng để chỉ những người theo đạo Hồi trên toàn thế giới.
Từ "Muslim" là một thuật ngữ thường gặp trong kỳ thi IELTS, với tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, văn hóa và xã hội. Trong phần Nói và Viết, nó thường dùng để thảo luận về các chủ đề như tín ngưỡng, đời sống tôn giáo, và khoan dung xã hội. Từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết về đa dạng văn hóa và giao tiếp liên tôn giáo trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp