Bản dịch của từ Masks trong tiếng Việt
Masks

Masks (Noun)
Số nhiều của mặt nạ.
Plural of mask.
Many people wore masks during the pandemic to protect themselves.
Nhiều người đã đeo khẩu trang trong đại dịch để bảo vệ bản thân.
Not everyone in the crowd had masks at the protest last week.
Không phải ai trong đám đông cũng đeo khẩu trang tại cuộc biểu tình tuần trước.
Did you see how many masks were distributed at the event?
Bạn có thấy có bao nhiêu khẩu trang được phát tại sự kiện không?
Dạng danh từ của Masks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mask | Masks |
Họ từ
Từ "masks" trong tiếng Anh chỉ các vật dụng che khuôn mặt, thường được sử dụng để bảo vệ sức khỏe, trang trí, hoặc trong các nghi lễ văn hóa. Trong tiếng Anh Mỹ, "masks" có thể đề cập đến khẩu trang y tế, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng bao gồm mặt nạ trong các buổi biểu diễn hoặc lễ hội. Phát âm của từ này tương tự nhau trong cả hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt, phản ánh các trải nghiệm văn hóa và xã hội riêng biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

