Bản dịch của từ Master craftsmanship trong tiếng Việt

Master craftsmanship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Master craftsmanship (Noun)

mˈæstɚ kɹˈæftsmənʃˌɪp
mˈæstɚ kɹˈæftsmənʃˌɪp
01

Kỹ năng của một nghệ nhân bậc thầy.

The skill of a master craftsman.

Ví dụ

The master craftsmanship of local artisans impresses many visitors at fairs.

Kỹ thuật tinh xảo của các nghệ nhân địa phương gây ấn tượng với nhiều du khách tại hội chợ.

The master craftsmanship is not common in modern mass production.

Kỹ thuật tinh xảo không phổ biến trong sản xuất hàng loạt hiện đại.

Is master craftsmanship being taught in schools today for future generations?

Kỹ thuật tinh xảo có được dạy trong các trường học hôm nay cho các thế hệ tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/master craftsmanship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Master craftsmanship

Không có idiom phù hợp