Bản dịch của từ Masterable trong tiếng Việt
Masterable

Masterable (Adjective)
Có khả năng làm chủ.
Capable of being mastered.
Social skills are masterable with practice and dedication over time.
Kỹ năng xã hội có thể được thành thạo với sự thực hành và cống hiến.
Many believe that social anxiety is not masterable for everyone.
Nhiều người tin rằng lo âu xã hội không phải ai cũng có thể thành thạo.
Are social interactions truly masterable for introverted individuals like Sarah?
Các tương tác xã hội có thực sự có thể thành thạo cho những người hướng nội như Sarah không?
"Masterable" là một tính từ có nghĩa là có thể được thành thạo hay hiểu biết sâu sắc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, chỉ khả năng học hỏi và làm chủ một kỹ năng hoặc kiến thức cụ thể. Từ này ít phổ biến trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hay viết. Tuy nhiên, ở Mỹ, khái niệm này thường liên quan đến các chương trình giảng dạy có tính đến sự tương tác và tự học hơn.
Từ "masterable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "magistrare", nghĩa là "dạy dỗ" hoặc "quản lý", kết hợp với hậu tố "-able", chỉ khả năng. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển biến từ khái niệm về sự đào tạo đến khả năng có thể nắm bắt hoặc điều khiển một kỹ năng hoặc một lĩnh vực kiến thức. Hiện nay, "masterable" được sử dụng để chỉ một thứ có thể được học hỏi và thành thạo, phù hợp với nguồn gốc giáo dục của nó.
Từ "masterable" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những kỹ năng hoặc kiến thức có thể được hiểu và thành thạo. Chúng ta có thể thấy từ này trong các tài liệu liên quan đến giáo dục và quản lý, đặc biệt khi thảo luận về các chương trình đào tạo và phát triển nghề nghiệp.