Bản dịch của từ Masterable trong tiếng Việt

Masterable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Masterable (Adjective)

mˈæstɚəbəl
mˈæstɚəbəl
01

Có khả năng làm chủ.

Capable of being mastered.

Ví dụ

Social skills are masterable with practice and dedication over time.

Kỹ năng xã hội có thể được thành thạo với sự thực hành và cống hiến.

Many believe that social anxiety is not masterable for everyone.

Nhiều người tin rằng lo âu xã hội không phải ai cũng có thể thành thạo.

Are social interactions truly masterable for introverted individuals like Sarah?

Các tương tác xã hội có thực sự có thể thành thạo cho những người hướng nội như Sarah không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/masterable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Masterable

Không có idiom phù hợp