Bản dịch của từ Masters trong tiếng Việt
Masters

Masters (Noun)
Số nhiều của chủ.
Plural of master.
Many masters of art attended the conference in New York last year.
Nhiều bậc thầy nghệ thuật đã tham dự hội nghị ở New York năm ngoái.
Not all masters agree on the same techniques for teaching.
Không phải tất cả các bậc thầy đều đồng ý về các kỹ thuật giảng dạy.
Do the masters of social science support the new policy changes?
Các bậc thầy về khoa học xã hội có ủng hộ các thay đổi chính sách mới không?
Dạng danh từ của Masters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Master | Masters |
Họ từ
Từ "masters" có thể được hiểu là danh từ số nhiều của "master", thể hiện những người có trình độ chuyên môn cao hoặc người quản lý. Trong ngữ cảnh giáo dục, "masters" thường đề cập đến chương trình đào tạo sau đại học cấp độ thạc sĩ. Về mặt ngôn ngữ, trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ trong giọng điệu giữa hai biến thể này.
Từ "masters" bắt nguồn từ gốc Latin "magister", có nghĩa là "thầy" hoặc "người dẫn dắt". Trong tiếng Latin, "magister" diễn tả một vị trí quyền uy hoặc chuyên môn cao, thường gắn liền với sự chỉ bảo và giáo dục. Qua thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để chỉ những người có trình độ học vấn cao, cụ thể trong bối cảnh giáo dục bậc sau đại học. Hiện nay, "masters" thường chỉ các chương trình học nâng cao, phản ánh sự thành thục trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ "masters" xuất hiện với tần suất cao trong các phần cấu thành của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Listening, nơi thường có các chủ đề liên quan đến giáo dục và trình độ học vấn. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ trình độ sau đại học hoặc một chương trình đào tạo nâng cao, thường gặp trong các cuộc thảo luận về sự nghiệp hoặc phát triển cá nhân. Việc sử dụng "masters" cũng có thể tìm thấy trong các tài liệu chuyên môn hoặc nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



