Bản dịch của từ Masterwork trong tiếng Việt
Masterwork

Masterwork (Noun)
Một kiệt tác.
A masterpiece.
Her essay on climate change is a masterwork of research.
Bài luận của cô ấy về biến đổi khí hậu là một kiệt tác nghiên cứu.
The student's speech lacked a masterwork of persuasive arguments.
Bài phát biểu của học sinh thiếu một kiệt tác các lý lẽ thuyết phục.
Did you read the masterwork of literature by the famous author?
Bạn đã đọc kiệt tác văn học của tác giả nổi tiếng chưa?
Từ "masterwork" được sử dụng để chỉ một tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc âm nhạc xuất sắc, thể hiện trình độ cao và sự sáng tạo của người nghệ sĩ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; "masterwork" (Mỹ) có giọng điệu nhẹ nhàng hơn so với "ma-stuh-wurk" (Anh). Từ này thường được dùng để ca ngợi những tác phẩm có tầm ảnh hưởng và giá trị lâu dài trong nền văn hóa.
Từ "masterwork" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "magister", có nghĩa là "người thầy" hoặc "chủ". Tiền tố "master-" trong từ này ám chỉ đến trình độ cao trong một lĩnh vực, trong khi "work" thể hiện sản phẩm hoặc tác phẩm. Kể từ thế kỷ 19, "masterwork" đã được sử dụng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật hoặc văn chương xuất sắc, phản ánh trình độ thượng thừa của tác giả. Mối liên hệ này làm rõ ý nghĩa của nó trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "masterwork" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật, văn học và âm nhạc để chỉ tác phẩm xuất sắc, thể hiện trình độ và kỹ năng cao của tác giả. Trong lĩnh vực học thuật, “masterwork” có thể được nhắc đến trong các bài luận phân tích nghệ thuật hoặc phê bình văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp