Bản dịch của từ Masterwork trong tiếng Việt

Masterwork

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Masterwork (Noun)

mˈæstɚwɝk
mˈæstəɹwʌɹk
01

Một kiệt tác.

A masterpiece.

Ví dụ

Her essay on climate change is a masterwork of research.

Bài luận của cô ấy về biến đổi khí hậu là một kiệt tác nghiên cứu.

The student's speech lacked a masterwork of persuasive arguments.

Bài phát biểu của học sinh thiếu một kiệt tác các lý lẽ thuyết phục.

Did you read the masterwork of literature by the famous author?

Bạn đã đọc kiệt tác văn học của tác giả nổi tiếng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/masterwork/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Masterwork

Không có idiom phù hợp