Bản dịch của từ Masterworks trong tiếng Việt

Masterworks

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Masterworks (Noun)

01

Một tác phẩm của một nghệ sĩ hoặc thợ thủ công được coi là rất tốt.

A piece of work by an artist or craftsperson that is considered to be very good.

Ví dụ

Many artists showcase their masterworks at the annual art fair.

Nhiều nghệ sĩ trưng bày các tác phẩm xuất sắc tại hội chợ nghệ thuật hàng năm.

Not all paintings are considered masterworks by critics or fans.

Không phải tất cả các bức tranh đều được coi là tác phẩm xuất sắc bởi các nhà phê bình hoặc người hâm mộ.

Are these masterworks recognized in local social events or exhibitions?

Những tác phẩm xuất sắc này có được công nhận trong các sự kiện xã hội địa phương không?

Masterworks (Noun Countable)

01

Một tác phẩm nghệ thuật được tạo ra bởi một nghệ sĩ bậc thầy.

A work of art created by a master artist.

Ví dụ

The museum displayed several masterworks by famous artists like Picasso.

Bảo tàng trưng bày nhiều tác phẩm nghệ thuật của các nghệ sĩ nổi tiếng như Picasso.

Many people do not appreciate the value of masterworks in society.

Nhiều người không đánh giá cao giá trị của các tác phẩm nghệ thuật trong xã hội.

Are there any masterworks from the 20th century in this gallery?

Có tác phẩm nghệ thuật nào từ thế kỷ 20 trong phòng triển lãm này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/masterworks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Masterworks

Không có idiom phù hợp