Bản dịch của từ Mastodonic trong tiếng Việt

Mastodonic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mastodonic (Adjective)

mˌæstədˈoʊnɨk
mˌæstədˈoʊnɨk
01

Rất lớn; lớn lao.

Very large enormous.

Ví dụ

The mastodonic building impressed everyone at the social event last week.

Tòa nhà khổng lồ đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội tuần trước.

The mastodonic crowd at the concert was overwhelming for the performers.

Đám đông khổng lồ tại buổi hòa nhạc đã làm cho các nghệ sĩ choáng ngợp.

Was the mastodonic turnout at the festival surprising to the organizers?

Sự tham gia đông đảo tại lễ hội có làm cho ban tổ chức ngạc nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mastodonic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mastodonic

Không có idiom phù hợp