Bản dịch của từ Matchstick trong tiếng Việt
Matchstick

Matchstick (Noun)
Thân của một que diêm.
The stem of a match.
She lit a matchstick to start the campfire.
Cô ấy châm một que diêm để châm lửa trại.
The matchstick ignited quickly in the dark forest.
Que diêm châm lửa nhanh chóng trong khu rừng tối.
He collected matchsticks for the bonfire on the beach.
Anh ấy thu thập que diêm để châm lửa trại trên bãi biển.
Họ từ
Từ "matchstick" (cây diêm) chỉ một mảnh gỗ nhỏ, thường được bọc đầu bằng chất dễ cháy, dùng để tạo ra lửa bằng cách cọ xát. Trong tiếng Anh, "matchstick" được sử dụng chủ yếu ở cả Anh và Mỹ với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở hai vùng, với một số từ đi kèm hoặc cụm từ khác có thể được sử dụng tuỳ theo ngữ cảnh văn hóa hoặc vùng miền.
Từ "matchstick" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "match" (que diêm) và "stick" (cái que). "Match" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "meche", có nghĩa là sợi dây, xuất phát từ tiếng Latinh "mānsu" (được cầm nắm). Que diêm lần đầu tiên được phát minh vào đầu thế kỷ 19, sử dụng để tạo ra lửa. Sự kết hợp giữa "match" và "stick" phản ánh hình dáng vật lý và chức năng của sản phẩm này trong đời sống hàng ngày.
Từ "matchstick" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hình dạng, nguyên liệu hoặc công dụng của các vật dụng nhỏ trong nghệ thuật hoặc xây dựng. Trong giao tiếp hằng ngày, "matchstick" có thể được đề cập trong các tình huống liên quan đến việc đốt lửa hoặc sử dụng trong các hoạt động thủ công, đặc biệt là trong giáo dục trẻ em về an toàn khi sử dụng lửa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp