Bản dịch của từ Matchstick trong tiếng Việt

Matchstick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matchstick (Noun)

mˈætʃstɪk
mˈætʃstɪk
01

Thân của một que diêm.

The stem of a match.

Ví dụ

She lit a matchstick to start the campfire.

Cô ấy châm một que diêm để châm lửa trại.

The matchstick ignited quickly in the dark forest.

Que diêm châm lửa nhanh chóng trong khu rừng tối.

He collected matchsticks for the bonfire on the beach.

Anh ấy thu thập que diêm để châm lửa trại trên bãi biển.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/matchstick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matchstick

Không có idiom phù hợp