Bản dịch của từ Maternity trong tiếng Việt
Maternity
Noun [U/C]
Maternity (Noun)
mətˈɝnɪti
mətˈɝɹnɪti
01
Làm mẹ.
Ví dụ
She embraced the joys of maternity after giving birth.
Cô ấy ôm những niềm vui của việc làm mẹ sau khi sinh con.
The company offers paid maternity leave for new mothers.
Công ty cung cấp nghỉ thai sản có lương cho những bà mẹ mới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Maternity
Không có idiom phù hợp