Bản dịch của từ Maternity trong tiếng Việt
Maternity

Maternity (Noun)
Làm mẹ.
She embraced the joys of maternity after giving birth.
Cô ấy ôm những niềm vui của việc làm mẹ sau khi sinh con.
The company offers paid maternity leave for new mothers.
Công ty cung cấp nghỉ thai sản có lương cho những bà mẹ mới.
The government introduced policies to support maternity rights.
Chính phủ giới thiệu các chính sách để hỗ trợ quyền lợi làm mẹ.
Dạng danh từ của Maternity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Maternity | Maternities |
Họ từ
Từ "maternity" trong tiếng Anh thường được hiểu là "mang thai" hoặc "mẹ" và thường liên quan đến giai đoạn mang thai và vai trò của người mẹ. Trong tiếng Anh Anh, "maternity" được sử dụng trong bối cảnh các quyền lợi liên quan đến thai sản, như "maternity leave" (nghỉ thai sản). Còn trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này cũng được dùng tương tự; tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở một số quy định về nghỉ thai sản giữa hai vùng.
Từ "maternity" xuất phát từ tiếng Latin "maternitas", có nghĩa là "tình mẹ", từ "mater", có nghĩa là "mẹ". Từ này được sử dụng để chỉ trạng thái hay đặc điểm của người mẹ. Qua thời gian, "maternity" đã được mở rộng để mô tả các khía cạnh liên quan đến việc làm mẹ, bao gồm sức khỏe, quyền lợi và các dịch vụ dành cho bà mẹ. Nghĩa hiện tại của từ này phản ánh cả văn hóa và xã hội liên quan đến vai trò của phụ nữ trong gia đình.
Từ "maternity" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về chủ đề gia đình, sức khoẻ và vai trò của phụ nữ trong xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tư liệu y tế, chính sách lao động (như chế độ thai sản) và các cuộc hội thảo về giới tính và mẹ bầu. Sự phổ biến của nó phản ánh tầm quan trọng của các vấn đề liên quan đến mẹ và trẻ em trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
