Bản dịch của từ Matjes herring trong tiếng Việt
Matjes herring

Matjes herring (Noun)
= mattie.
Matjes herring is popular at social gatherings in Germany.
Matjes herring rất phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội ở Đức.
Many people do not enjoy matjes herring at parties.
Nhiều người không thích matjes herring trong các bữa tiệc.
Is matjes herring served at your favorite social event?
Matjes herring có được phục vụ trong sự kiện xã hội yêu thích của bạn không?
Matjes herring là một loại cá trích non, thường được chế biến theo kiểu truyền thống của người Đức và Hà Lan. Thịt cá được ướp muối và để tự nhiên lên men, tạo ra hương vị đặc trưng. Từ “matjes” trong tiếng Hà Lan nghĩa là "thanh niên", chỉ cá trích chưa trưởng thành. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách sử dụng và phổ biến của món ăn này trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "matjes" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "maatjes", có nghĩa là "đôi bạn", thường được sử dụng để chỉ cá trích non sau khi được chế biến. Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ “mādgōd”, có nghĩa là "chế biến". Herring, trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "hering", cũng chỉ về loại cá này. Sự kết hợp của hai từ này trong "matjes herring" nhấn mạnh kỹ thuật chế biến đặc biệt, phản ánh sự phát triển văn hóa ẩm thực trong lịch sử.
Từ "matjes herring" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng chính: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó là một cụm từ chuyên ngành liên quan đến ẩm thực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực châu Âu, đặc biệt là trong các bài viết, cuộc hội thoại hoặc tài liệu mô tả món ăn. Do đó, từ này xuất hiện chủ yếu trong các văn bản chuyên sâu về ẩm thực hoặc văn hóa ẩm thực, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.