Bản dịch của từ Matjes herring trong tiếng Việt

Matjes herring

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matjes herring (Noun)

mˈætdʒəz hˈɛɹɨŋ
mˈætdʒəz hˈɛɹɨŋ
01

= mattie.

Mattie.

Ví dụ

Matjes herring is popular at social gatherings in Germany.

Matjes herring rất phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội ở Đức.

Many people do not enjoy matjes herring at parties.

Nhiều người không thích matjes herring trong các bữa tiệc.

Is matjes herring served at your favorite social event?

Matjes herring có được phục vụ trong sự kiện xã hội yêu thích của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/matjes herring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matjes herring

Không có idiom phù hợp