Bản dịch của từ Mattie trong tiếng Việt
Mattie

Mattie (Noun)
Là loại cá trích non có trứng hoặc sữa chưa phát triển đầy đủ, đặc biệt là cá đã được muối hoặc ngâm chua ở giai đoạn này. ngoài ra, tổng quát hơn: bất kỳ loại cá trích muối hoặc ngâm (phi lê).
A young herring in which the roe or milt is not fully developed, especially one which has been salted or pickled at this stage. also more generally: any salted or pickled (filleted) herring.
Mattie is a popular choice for a traditional Dutch dish.
Mattie là sự lựa chọn phổ biến cho một món ăn Hà Lan truyền thống.
I don't enjoy the strong taste of pickled mattie.
Tôi không thích hương vị mạnh mẽ của cá hồi muối mattie.
Is mattie commonly served at social gatherings in your culture?
Có phải mattie thường được phục vụ tại các buổi tụ tập xã hội trong văn hóa của bạn không?
Từ "mattie" không phải là một từ vựng phổ biến trong tiếng Anh chính thức và thường không xuất hiện trong từ điển chuẩn. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh không chính thức, "mattie" có thể được sử dụng như một từ lóng hoặc biểu hiện sự thân mật cho "mate", đặc biệt trong các tình huống giao tiếp giữa bạn bè. Nên lưu ý rằng từ này không có phiên bản Anh-Anh hay Anh-Mỹ khác nhau rõ ràng và thường mang sắc thái địa phương hoặc văn hóa nhất định.
Từ "mattie" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là bắt nguồn từ từ "mat" có nghĩa là tấm thảm hoặc chiếu nằm, cùng với hậu tố -ie thể hiện sự thân mật. Từ này thường được sử dụng như một tên gọi hoặc biệt danh. Dù xuất hiện từ thế kỷ 19, "mattie" đã dần trở thành một cách gọi gần gũi trong sự giao tiếp cá nhân, phản ánh tính cách thân thiện và gần gũi của mối quan hệ.
Từ "mattie" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS cũng như trong các tài liệu học thuật tiếng Anh. Trong IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. "Mattie" thường được sử dụng như một tên riêng, đặc biệt trong văn học hoặc văn hóa đại chúng. Chẳng hạn, tên này có thể xuất hiện trong các tác phẩm hư cấu hoặc các câu chuyện cá nhân, nhưng không có ngữ cảnh sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các lĩnh vực học thuật.