Bản dịch của từ Milt trong tiếng Việt

Milt

Noun [U/C]

Milt (Noun)

mɪlt
mˈɪlt
01

Tinh dịch của cá đực.

The semen of a male fish.

Ví dụ

The milt of the salmon is used for fertilization in aquaculture.

Milt của cá hồi được sử dụng để thụ tinh trong nuôi trồng thủy sản.

Researchers study the composition of milt to improve fish breeding techniques.

Nhà nghiên cứu nghiên cứu thành phần của milt để cải thiện kỹ thuật nuôi cá.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Milt

Không có idiom phù hợp