Bản dịch của từ Milt trong tiếng Việt
Milt
Noun [U/C]
Milt (Noun)
mɪlt
mˈɪlt
Ví dụ
The milt of the salmon is used for fertilization in aquaculture.
Milt của cá hồi được sử dụng để thụ tinh trong nuôi trồng thủy sản.
Researchers study the composition of milt to improve fish breeding techniques.
Nhà nghiên cứu nghiên cứu thành phần của milt để cải thiện kỹ thuật nuôi cá.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Milt
Không có idiom phù hợp