Bản dịch của từ Matric trong tiếng Việt

Matric

Noun [U/C]

Matric (Noun)

mətɹˈik
mətɹˈik
01

Trúng tuyển.

Matriculation.

Ví dụ

The matric was held at the university for new students.

Buổi lễ nhập học được tổ chức tại trường đại học cho sinh viên mới.

Her matric was a memorable event with a grand ceremony.

Buổi lễ nhập học của cô ấy là một sự kiện đáng nhớ với một buổi lễ lớn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matric

Không có idiom phù hợp