Bản dịch của từ Matric trong tiếng Việt
Matric

Matric (Noun)
Trúng tuyển.
The matric was held at the university for new students.
Buổi lễ nhập học được tổ chức tại trường đại học cho sinh viên mới.
Her matric was a memorable event with a grand ceremony.
Buổi lễ nhập học của cô ấy là một sự kiện đáng nhớ với một buổi lễ lớn.
The matric of the class of 2020 was postponed due to COVID-19.
Buổi lễ nhập học của lớp 2020 đã bị hoãn do COVID-19.
Họ từ
Từ "matric" là viết tắt của "matriculation", thường được sử dụng để chỉ quá trình ghi danh vào một trường đại học hoặc cao đẳng. Ở Anh, "matric" có thể được xem như một thuật ngữ trong giáo dục đại học, trong khi ở Mỹ, từ tương đương thường là "enrollment". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này có thể thể hiện ở cách sử dụng và ngữ cảnh, nhưng cả hai đều liên quan đến bước đầu trong hành trình học tập của sinh viên.
Từ "matric" có nguồn gốc từ tiếng Latin "matrix", có nghĩa là "mẹ" hoặc "khung", vốn được sử dụng để chỉ một cấu trúc hoặc môi trường mà từ đó một cái gì đó phát triển. Trong lĩnh vực toán học và khoa học, "matrix" đã được dùng để chỉ một bảng hoặc cấu trúc tổ chức. Sự chuyển dịch này từ khái niệm mẹ sang khái niệm cấu trúc phản ánh sự quan trọng của nền tảng trong việc hình thành và phát triển các khái niệm phức tạp hơn trong cả ngôn ngữ và khoa học.
Từ "matric" thường ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh giáo dục, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về hồ sơ học tập hoặc hệ thống giáo dục bậc trung. Chúng ta thường gặp "matric" trong các tài liệu liên quan đến việc xét tuyển sinh, điểm số, hoặc các chứng chỉ tốt nghiệp ở một số quốc gia, góp phần thể hiện trình độ học vấn của cá nhân.