Bản dịch của từ Matriculation trong tiếng Việt

Matriculation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Matriculation(Noun)

mətɹikjʊlˈeɪʃn
mətɹikjʊlˈeɪʃn
01

Ghi danh vào một trường cao đẳng hoặc đại học.

Enrollment in a college or university.

Ví dụ
02

(Scotland) Đăng ký vòng bi bọc thép.

Scotland A registration of armorial bearings.

Ví dụ
03

Đạt một số kỳ thi đại học.

A pass in some university examinations.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ