Bản dịch của từ Matriculation trong tiếng Việt
Matriculation

Matriculation (Noun)
Ghi danh vào một trường cao đẳng hoặc đại học.
Enrollment in a college or university.
Matriculation at Harvard University occurs every fall for new students.
Việc nhập học tại Đại học Harvard diễn ra vào mùa thu hàng năm.
Matriculation does not guarantee success in college for every student.
Việc nhập học không đảm bảo thành công ở đại học cho mọi sinh viên.
When is the matriculation date for the University of California?
Ngày nhập học của Đại học California là khi nào?
(scotland) đăng ký vòng bi bọc thép.
Scotland a registration of armorial bearings.
The matriculation of the clan's coat of arms was celebrated in 2022.
Việc đăng ký biểu tượng của gia tộc đã được tổ chức vào năm 2022.
The matriculation process did not include all families in the community.
Quá trình đăng ký không bao gồm tất cả các gia đình trong cộng đồng.
Is the matriculation of your family's armorial bearings complete?
Việc đăng ký biểu tượng của gia đình bạn đã hoàn tất chưa?
Đạt một số kỳ thi đại học.
A pass in some university examinations.
Matriculation rates increased by 20% at Harvard University this year.
Tỷ lệ thi đỗ vào đại học tăng 20% tại Harvard năm nay.
The matriculation process is not easy for many students in Vietnam.
Quá trình thi đỗ vào đại học không dễ dàng với nhiều sinh viên ở Việt Nam.
Did you hear about the matriculation changes at Stanford University?
Bạn có nghe về những thay đổi trong việc thi đỗ vào Stanford không?
Họ từ
Từ "matriculation" đề cập đến quá trình ghi danh chính thức vào một trường đại học hoặc một viện giáo dục bậc cao. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đối đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong văn phong British English, nó thường chỉ về việc trở thành sinh viên của một trường đại học cụ thể, trong khi trong American English, từ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn, bao gồm cả quá trình chuẩn bị trước khi vào đại học. Cả hai ngữ cảnh đều nhấn mạnh tính chất chính thức của việc ghi danh.
Từ "matriculation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "matriculare", có nghĩa là "ghi danh trong danh sách". Từ này xuất phát từ "mater", nghĩa là "mẹ", ám chỉ việc ghi danh học sinh vào một cơ sở giáo dục, như thể họ trở thành một phần của cộng đồng học thuật. Trong lịch sử, thủ tục ghi danh đã trở nên không chỉ là hành động đăng ký, mà còn biểu thị sự khởi đầu của một hành trình giáo dục chính thức, chính thức hóa tư cách sinh viên tại các trường đại học.
Từ "matriculation" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục đại học và quá trình nhập học. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các thủ tục nhập học của sinh viên. Ngoài ra, "matriculation" cũng được sử dụng phổ biến trong các tài liệu học thuật và quy trình đăng ký nhập học tại các cơ sở giáo dục ở nhiều quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp