Bản dịch của từ Matriculation trong tiếng Việt

Matriculation

Noun [U/C]

Matriculation (Noun)

mətɹikjʊlˈeɪʃn
mətɹikjʊlˈeɪʃn
01

Ghi danh vào một trường cao đẳng hoặc đại học.

Enrollment in a college or university

Ví dụ

Matriculation at Harvard University occurs every fall for new students.

Việc nhập học tại Đại học Harvard diễn ra vào mùa thu hàng năm.

Matriculation does not guarantee success in college for every student.

Việc nhập học không đảm bảo thành công ở đại học cho mọi sinh viên.

When is the matriculation date for the University of California?

Ngày nhập học của Đại học California là khi nào?

02

(scotland) đăng ký vòng bi bọc thép.

Scotland a registration of armorial bearings

Ví dụ

The matriculation of the clan's coat of arms was celebrated in 2022.

Việc đăng ký biểu tượng của gia tộc đã được tổ chức vào năm 2022.

The matriculation process did not include all families in the community.

Quá trình đăng ký không bao gồm tất cả các gia đình trong cộng đồng.

Is the matriculation of your family's armorial bearings complete?

Việc đăng ký biểu tượng của gia đình bạn đã hoàn tất chưa?

03

Đạt một số kỳ thi đại học.

A pass in some university examinations

Ví dụ

Matriculation rates increased by 20% at Harvard University this year.

Tỷ lệ thi đỗ vào đại học tăng 20% tại Harvard năm nay.

The matriculation process is not easy for many students in Vietnam.

Quá trình thi đỗ vào đại học không dễ dàng với nhiều sinh viên ở Việt Nam.

Did you hear about the matriculation changes at Stanford University?

Bạn có nghe về những thay đổi trong việc thi đỗ vào Stanford không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Matriculation

Không có idiom phù hợp