Bản dịch của từ Enrollment trong tiếng Việt
Enrollment

Enrollment(Noun)
Hành động đăng ký hoặc được ghi danh vào một khóa học, chương trình hoặc tổ chức.
The action of enrolling or being enrolled in a course scheme or organization.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "enrollment" chỉ hành động hoặc quá trình ghi danh, đăng ký tham gia một khóa học, chương trình hoặc tổ chức nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "enrollment" thường dùng trong bối cảnh giáo dục, như khi ghi danh vào trường học hoặc khóa học. Trong tiếng Anh Anh, "enrolment" là phiên bản phổ biến hơn, tuy nhiên, cả hai từ đều có nghĩa giống nhau và được sử dụng tương tự trong các tình huống liên quan. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chính tả.
Từ "enrollment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "enroll" có nghĩa là "ghi danh". Nó bắt nguồn từ gốc Latinh "inrollare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "rollare" có nghĩa là "cuộn lại". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc ghi danh vào danh sách, như một phương thức tổ chức và quản lý thông tin. Hiện nay, "enrollment" thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục để chỉ hành động ghi danh học sinh vào một khóa học hay chương trình học.
Từ "enrollment" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các tình huống nói và viết liên quan đến giáo dục, nơi nó ám chỉ đến quá trình ghi danh của học sinh trong các chương trình học. Ngoài ra, từ này cũng được dùng phổ biến trong bối cảnh quản lý học sinh, số lượng khóa học hoặc thống kê về số lượng người tham gia. "Enrollment" có thể liên quan đến các ngữ cảnh xã hội khác như tham gia các hoạt động hoặc sự kiện.
Họ từ
Từ "enrollment" chỉ hành động hoặc quá trình ghi danh, đăng ký tham gia một khóa học, chương trình hoặc tổ chức nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "enrollment" thường dùng trong bối cảnh giáo dục, như khi ghi danh vào trường học hoặc khóa học. Trong tiếng Anh Anh, "enrolment" là phiên bản phổ biến hơn, tuy nhiên, cả hai từ đều có nghĩa giống nhau và được sử dụng tương tự trong các tình huống liên quan. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chính tả.
Từ "enrollment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "enroll" có nghĩa là "ghi danh". Nó bắt nguồn từ gốc Latinh "inrollare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "rollare" có nghĩa là "cuộn lại". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc ghi danh vào danh sách, như một phương thức tổ chức và quản lý thông tin. Hiện nay, "enrollment" thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục để chỉ hành động ghi danh học sinh vào một khóa học hay chương trình học.
Từ "enrollment" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các tình huống nói và viết liên quan đến giáo dục, nơi nó ám chỉ đến quá trình ghi danh của học sinh trong các chương trình học. Ngoài ra, từ này cũng được dùng phổ biến trong bối cảnh quản lý học sinh, số lượng khóa học hoặc thống kê về số lượng người tham gia. "Enrollment" có thể liên quan đến các ngữ cảnh xã hội khác như tham gia các hoạt động hoặc sự kiện.
