Bản dịch của từ Enrollment trong tiếng Việt
Enrollment

Enrollment (Noun)
Hành động đăng ký hoặc được ghi danh vào một khóa học, chương trình hoặc tổ chức.
The action of enrolling or being enrolled in a course scheme or organization.
Her enrollment in the language course boosted her confidence for IELTS.
Việc đăng ký học khóa học ngôn ngữ đã tăng cường sự tự tin cho cô ấy với IELTS.
Not completing the enrollment process may delay your IELTS test date.
Không hoàn thành quy trình đăng ký có thể làm trì hoãn ngày thi IELTS của bạn.
Did your enrollment in the IELTS preparation class start last week?
Việc đăng ký của bạn vào lớp học chuẩn bị cho IELTS đã bắt đầu từ tuần trước chưa?
Enrollment (Noun Countable)
The enrollment for the IELTS exam is open now.
Việc đăng ký thi IELTS đang mở.
She missed the enrollment deadline for the speaking test.
Cô ấy đã bỏ lỡ hạn chót đăng ký thi nói.
Is the enrollment process different for writing and speaking tests?
Quy trình đăng ký khác nhau giữa bài thi viết và nói không?
Họ từ
Từ "enrollment" chỉ hành động hoặc quá trình ghi danh, đăng ký tham gia một khóa học, chương trình hoặc tổ chức nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "enrollment" thường dùng trong bối cảnh giáo dục, như khi ghi danh vào trường học hoặc khóa học. Trong tiếng Anh Anh, "enrolment" là phiên bản phổ biến hơn, tuy nhiên, cả hai từ đều có nghĩa giống nhau và được sử dụng tương tự trong các tình huống liên quan. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chính tả.
Từ "enrollment" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "enroll" có nghĩa là "ghi danh". Nó bắt nguồn từ gốc Latinh "inrollare", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "rollare" có nghĩa là "cuộn lại". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc ghi danh vào danh sách, như một phương thức tổ chức và quản lý thông tin. Hiện nay, "enrollment" thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục để chỉ hành động ghi danh học sinh vào một khóa học hay chương trình học.
Từ "enrollment" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các tình huống nói và viết liên quan đến giáo dục, nơi nó ám chỉ đến quá trình ghi danh của học sinh trong các chương trình học. Ngoài ra, từ này cũng được dùng phổ biến trong bối cảnh quản lý học sinh, số lượng khóa học hoặc thống kê về số lượng người tham gia. "Enrollment" có thể liên quan đến các ngữ cảnh xã hội khác như tham gia các hoạt động hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



