Bản dịch của từ Enrolling trong tiếng Việt

Enrolling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enrolling (Verb)

ɛnɹˈoʊlɪŋ
ɛnɹˈoʊlɪŋ
01

Đăng ký chính thức hoặc được đăng ký một khóa học tại một trường cao đẳng hoặc đại học.

To officially register or be registered for a course at a college or university.

Ví dụ

She is enrolling in a psychology course at the university.

Cô ấy đang đăng ký một khóa học tâm lý tại trường đại học.

Many students are enrolling for the upcoming debate competition.

Nhiều sinh viên đang đăng ký tham gia cuộc thi tranh luận sắp tới.

He enrolls in a social work program to help the community.

Anh ấy đăng ký tham gia một chương trình làm việc xã hội để giúp cộng đồng.

Dạng động từ của Enrolling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enroll

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enrolled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enrolled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enrolls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enrolling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/enrolling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp