Bản dịch của từ Enrolling trong tiếng Việt
Enrolling

Enrolling (Verb)
Đăng ký chính thức hoặc được đăng ký một khóa học tại một trường cao đẳng hoặc đại học.
To officially register or be registered for a course at a college or university.
She is enrolling in a psychology course at the university.
Cô ấy đang đăng ký một khóa học tâm lý tại trường đại học.
Many students are enrolling for the upcoming debate competition.
Nhiều sinh viên đang đăng ký tham gia cuộc thi tranh luận sắp tới.
He enrolls in a social work program to help the community.
Anh ấy đăng ký tham gia một chương trình làm việc xã hội để giúp cộng đồng.
Dạng động từ của Enrolling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enroll |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enrolled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enrolled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enrolls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enrolling |
Họ từ
"Enrolling" là động từ dùng để chỉ hành động đăng ký tham gia vào một tổ chức, khóa học, hoặc chương trình nào đó. Trong tiếng Anh, "enrolling" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, đặc biệt là việc ghi danh vào các lớp học hoặc trường đại học. Ở Anh và Mỹ, phiên bản tiếng Anh có sự tương đồng về ngữ nghĩa và cách sử dụng, nhưng người Anh có thể sử dụng "enrolment" còn người Mỹ thường dùng "enrollment". Sự khác biệt chính nằm ở cách viết chữ "l" và "l" đôi trong từ, không ảnh hưởng đến cách phát âm hay ý nghĩa.
Từ "enrolling" có nguồn gốc từ động từ Latinh "inrollare", có nghĩa là "đăng ký" hoặc "ghi danh". "In-" có nghĩa là "vào" và "rollare" có nghĩa là "cuộn lại", ám chỉ việc ghi vào danh sách. Qua thời gian, khái niệm này tiến triển thành ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc ghi danh chính thức vào một tổ chức, khóa học hay chương trình. Sự phát triển này phản ánh tính chất tổ chức và quản lý của các thể chế giáo dục và xã hội hiện đại.
Từ "enrolling" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến quy trình đăng ký các khóa học hoặc chương trình giáo dục. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về việc tham gia các hoạt động học tập hoặc sự kiện. Ngoài ra, trong bối cảnh rộng hơn, "enrolling" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đăng ký tham gia lớp học, hội thảo, hoặc các chương trình đào tạo chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



