Bản dịch của từ Mealtime trong tiếng Việt

Mealtime

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mealtime (Noun)

mˈiltˌɑɪm
mˈiltˌɑɪm
01

Thời điểm một bữa ăn được ăn.

The time at which a meal is eaten.

Ví dụ

During mealtime, families gather around the table to eat together.

Trong lúc ăn cơm, gia đình tụ tập xung quanh bàn ăn để cùng ăn.

At school, students have a designated mealtime for lunch in the cafeteria.

Tại trường, học sinh có thời gian ăn trưa được chỉ định trong quán ăn.

The restaurant had different mealtime options to accommodate various schedules.

Nhà hàng có nhiều lựa chọn thời gian ăn để phù hợp với các lịch trình khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mealtime/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] For example, if parents can install a routine of regular it is likely that children will continue this good habit in the future [...]Trích: Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Mealtime

Không có idiom phù hợp