Bản dịch của từ Mealtime trong tiếng Việt
Mealtime

Mealtime (Noun)
Thời điểm một bữa ăn được ăn.
The time at which a meal is eaten.
During mealtime, families gather around the table to eat together.
Trong lúc ăn cơm, gia đình tụ tập xung quanh bàn ăn để cùng ăn.
At school, students have a designated mealtime for lunch in the cafeteria.
Tại trường, học sinh có thời gian ăn trưa được chỉ định trong quán ăn.
The restaurant had different mealtime options to accommodate various schedules.
Nhà hàng có nhiều lựa chọn thời gian ăn để phù hợp với các lịch trình khác nhau.
Họ từ
Từ "mealtime" là danh từ chỉ khoảng thời gian ăn uống, thường được sử dụng để chỉ bữa ăn trong ngày như bữa sáng, trưa hay tối. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về mặt viết hay phát âm. Tuy nhiên, tại Anh, "mealtime" đôi khi được dùng để chỉ những giờ cố định cho các bữa ăn, trong khi ở Mỹ, nó có thể sử dụng một cách linh hoạt hơn tùy vào thời gian biểu của từng gia đình.
Từ "mealtime" được hình thành từ hai thành phần: "meal" và "time". "Meal" có nguồn gốc từ tiếng Anh cũ "melu", có liên quan đến tiếng La-tinh "mēnsa", nghĩa là bàn ăn, còn "time" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "tempus", nghĩa là thời gian. Kết hợp lại, "mealtime" chỉ khoảng thời gian cụ thể để ăn uống, thể hiện sự chuyển tiếp từ khái niệm bàn ăn sang một khoảng thời gian thiết lập trong văn hóa ẩm thực. Sự phát triển của từ này phản ánh yếu tố văn hóa và thói quen xã hội trong việc tổ chức bữa ăn.
Từ "mealtime" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh mô tả thói quen ẩm thực, đặc biệt trong các bài viết về dinh dưỡng hoặc văn hóa. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, "mealtime" được sử dụng để chỉ thời điểm ăn uống, nhấn mạnh tầm quan trọng của bữa ăn trong sinh hoạt của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
