Bản dịch của từ Meanderingly trong tiếng Việt
Meanderingly

Meanderingly (Adverb)
Một cách quanh co; một cách mạch lạc.
In a meandering fashion circuitously.
She spoke meanderingly about her weekend plans at the social event.
Cô ấy nói một cách vòng vo về kế hoạch cuối tuần tại sự kiện xã hội.
They did not discuss the topic meanderingly during the group discussion.
Họ không thảo luận chủ đề một cách vòng vo trong buổi thảo luận nhóm.
Did he explain the project meanderingly during the social gathering?
Liệu anh ấy có giải thích dự án một cách vòng vo trong buổi gặp mặt xã hội không?
Họ từ
Từ "meanderingly" là trạng từ chỉ hành động di chuyển hoặc diễn đạt một cách uốn khúc, không theo một hướng nhất định. Nó thường được sử dụng để mô tả một cách nói hoặc cách viết không đi thẳng vào vấn đề, mà có xu hướng vòng vo, lan man. Theo cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. "Meanderingly" được dùng chủ yếu trong văn phong trang trọng hoặc mô tả trong văn học.
Từ "meanderingly" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "meander", xuất phát từ tên của con sông Meander ở Thổ Nhĩ Kỳ, nổi tiếng với những khúc cong và uốn lượn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để miêu tả việc di chuyển một cách không theo một lối đi thẳng, thường dùng để chỉ sự phi tuyến tính hoặc tính chất khó nắm bắt trong hành động. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất lượn lờ, vòng vo trong cả tư tưởng lẫn hành động.
Từ "meanderingly" không phải là một từ phổ biến trong các cấu phần của IELTS, thể hiện qua việc xuất hiện hiếm hoi trong ngữ cảnh nói và viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận văn hoặc mô tả về đường đi lối lại, nhưng không thường xuyên. Trong giao tiếp hàng ngày, "meanderingly" thường được sử dụng để miêu tả cách thức đi lại hay nói chuyện không có mục đích rõ ràng, thể hiện sự tự do và thả lỏng trong hành động hoặc diễn đạt.