Bản dịch của từ Measurableness trong tiếng Việt
Measurableness

Measurableness (Noun)
Khả năng đo được.
Capability of being measured.
The measurableness of poverty helps us understand its impact on society.
Khả năng đo lường nghèo đói giúp chúng ta hiểu tác động của nó đến xã hội.
The measurableness of happiness is often debated in social studies.
Khả năng đo lường hạnh phúc thường được bàn luận trong các nghiên cứu xã hội.
Is the measurableness of education outcomes clear in recent reports?
Khả năng đo lường kết quả giáo dục có rõ ràng trong các báo cáo gần đây không?
Từ "measurableness" chỉ khả năng hoặc tính chất có thể được đo lường. Đây là một danh từ hình thành từ tính từ "measurable", thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, thống kê và kinh tế để diễn đạt mức độ có thể đánh giá hoặc xác định của một đối tượng hay biến số nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ cho từ này. Tuy nhiên, trong văn viết, "measurable" thường gặp hơn, trong khi "measurableness" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hơn.
Từ "measurableness" xuất phát từ gốc Latin "mensurabilis", bao gồm "mensura" có nghĩa là "đo lường" và hậu tố "-bilis", biểu thị khả năng. Từ này được hình thành vào thế kỷ 15-16, phản ánh khả năng và tính chất có thể đo lường. Ngày nay, "measurableness" chỉ sự có thể xác định và đánh giá một cách rõ ràng, thể hiện vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và tài chính.
Tính từ "measurableness" thể hiện khả năng có thể đo lường được. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận về các khái niệm khoa học và nghiên cứu. Trong các ngữ cảnh khác, từ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thống kê, khoa học xã hội và tâm lý học, nơi mà việc đánh giá và định lượng các biến số là cần thiết để đưa ra kết luận có cơ sở.