Bản dịch của từ Measurableness trong tiếng Việt

Measurableness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Measurableness (Noun)

mˈɛʒəɹəblnɛs
mˈɛʒəɹəblnɛs
01

Khả năng đo được.

Capability of being measured.

Ví dụ

The measurableness of poverty helps us understand its impact on society.

Khả năng đo lường nghèo đói giúp chúng ta hiểu tác động của nó đến xã hội.

The measurableness of happiness is often debated in social studies.

Khả năng đo lường hạnh phúc thường được bàn luận trong các nghiên cứu xã hội.

Is the measurableness of education outcomes clear in recent reports?

Khả năng đo lường kết quả giáo dục có rõ ràng trong các báo cáo gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/measurableness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Measurableness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.