Bản dịch của từ Measurably trong tiếng Việt

Measurably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Measurably (Adverb)

mˈɛʒɚəbli
mˈɛʒɚəbli
01

Theo cách có thể đo lường hoặc tính toán.

In a way that can be measured or calculated.

Ví dụ

Her progress in English is measurably better than last month.

Sự tiến bộ của cô ấy trong tiếng Anh đáng kể hơn so với tháng trước.

The lack of preparation measurably affected his IELTS speaking score.

Sự thiếu chuẩn bị ảnh hưởng đáng kể đến điểm nói IELTS của anh ấy.

Is it measurably easier to improve writing skills than speaking skills?

Việc cải thiện kỹ năng viết có dễ đo lường hơn so với kỹ năng nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/measurably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
[...] This is evidenced already by the clichéd, yet true stereotype of grandparents overfeeding their grandchildren in every meal for good [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017
[...] That being said, an increase in scientific education and development must not be the main of a country's progress [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 – Đề thi ngày 18/2/2017
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
[...] Hence, if poverty can be tackled by intensive study, it may be a pre-emptive to ensure public health [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] On the one hand, I agree that increasing the minimum age for getting a driving licence can be an effective road safety [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019

Idiom with Measurably

Không có idiom phù hợp