Bản dịch của từ Measurably trong tiếng Việt
Measurably

Measurably (Adverb)
Theo cách có thể đo lường hoặc tính toán.
In a way that can be measured or calculated.
Her progress in English is measurably better than last month.
Sự tiến bộ của cô ấy trong tiếng Anh đáng kể hơn so với tháng trước.
The lack of preparation measurably affected his IELTS speaking score.
Sự thiếu chuẩn bị ảnh hưởng đáng kể đến điểm nói IELTS của anh ấy.
Is it measurably easier to improve writing skills than speaking skills?
Việc cải thiện kỹ năng viết có dễ đo lường hơn so với kỹ năng nói không?
Họ từ
"Measurably" là trạng từ được sử dụng để chỉ khả năng có thể được đo lường hoặc đánh giá một cách rõ ràng và cụ thể. Từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và kinh tế, nhằm nhấn mạnh tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu hoặc kết quả. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "measurably" có cách viết và phát âm tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "measurably" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "mensurare", nghĩa là "đo lường". Từ "mensura" trong tiếng Latin, có nghĩa là "sự đo lường", là nguồn gốc của các từ liên quan đến đo lường trong tiếng Anh. Sự chuyển tiếp từ tiếng Latin sang tiếng Anh đã hình thành nên "measurable" và từ phó từ "measurably". Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ điều gì đó có thể được đánh giá hoặc định lượng một cách rõ ràng, phản ánh tính chất cụ thể của việc đo lường trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "measurably" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường ghi nhận trong phần Nghe và Đọc, nơi đòi hỏi sự chính xác trong thông tin và số liệu. Trong các bối cảnh khác, "measurably" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực khoa học và nghiên cứu, để chỉ những thay đổi hoặc cải tiến có thể được xác định hoặc đánh giá thông qua các tiêu chí định lượng. Từ này góp phần nâng cao tính chính xác trong các diễn giải dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



