Bản dịch của từ Meat-eater trong tiếng Việt

Meat-eater

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meat-eater (Noun)

mˈitˌitɚ
mˈitˌitɚ
01

Người ăn thịt.

A person who eats meat.

Ví dụ

John is a meat-eater who enjoys steak every weekend.

John là một người ăn thịt thích ăn bít tết mỗi cuối tuần.

Many vegetarians are not meat-eaters for ethical reasons.

Nhiều người ăn chay không phải là người ăn thịt vì lý do đạo đức.

Is Sarah a meat-eater or does she prefer vegetarian meals?

Sarah có phải là người ăn thịt hay cô ấy thích món chay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meat-eater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meat-eater

Không có idiom phù hợp