Bản dịch của từ Meat-eater trong tiếng Việt
Meat-eater

Meat-eater (Noun)
Người ăn thịt.
A person who eats meat.
John is a meat-eater who enjoys steak every weekend.
John là một người ăn thịt thích ăn bít tết mỗi cuối tuần.
Many vegetarians are not meat-eaters for ethical reasons.
Nhiều người ăn chay không phải là người ăn thịt vì lý do đạo đức.
Is Sarah a meat-eater or does she prefer vegetarian meals?
Sarah có phải là người ăn thịt hay cô ấy thích món chay?
"Meat-eater" là thuật ngữ chỉ người hoặc loài động vật tiêu thụ thịt như một phần chính trong chế độ ăn uống của mình. Từ này trong tiếng Anh không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về mặt hình thức hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa và dinh dưỡng, "meat-eater" thường đề cập đến những cá nhân không theo chế độ ăn chay hoặc thuần chay, và có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tác động môi trường hoặc sức khỏe liên quan đến tiêu thụ thịt.
Từ "meat-eater" được cấu thành từ hai thành phần: "meat" và "eater". "Meat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mete", có liên quan đến tiếng Latin "caro" (thịt), cho thấy sự phát triển của từ này từ khái niệm thực phẩm từ động vật. "Eater" bắt nguồn từ tiếng Old English "etan", từ gốc Germanic. Sự kết hợp này phản ánh sự phân loại các sinh vật trong sinh thái, nhấn mạnh hành vi tiêu thụ thịt trong các loài động vật, đặc biệt là con người, trong bối cảnh sinh học và văn hóa.
Thuật ngữ "meat-eater" có tần suất sử dụng trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về chế độ ăn uống và vấn đề môi trường. Trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, nó thường được sử dụng để chỉ những người tiêu thụ thịt, tạo ra sự phân loại giữa những người ăn chay và người ăn thịt. Chuyện này thường diễn ra trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng, sức khỏe và đạo đức liên quan đến thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp