Bản dịch của từ Meat-eating trong tiếng Việt
Meat-eating
Meat-eating (Noun)
Tục lệ ăn thịt.
The practice of eating meat.
Meat-eating is common in many cultures.
Ăn thịt phổ biến trong nhiều văn hóa.
Some people choose to avoid meat-eating for ethical reasons.
Một số người chọn tránh ăn thịt vì lý do đạo đức.
Is meat-eating a controversial topic in your country?
Việc ăn thịt là một chủ đề gây tranh cãi ở nước bạn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Meat-eating cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Thịt ăn (meat-eating) là thuật ngữ chỉ hành vi tiêu thụ thịt của con người và một số loài động vật. Đặc điểm này thể hiện trong các chế độ ăn uống khác nhau, trong đó con người có thể phân loại thành ăn thịt hoàn toàn, ăn tạp hoặc ăn chay. Trong tiếng Anh, từ "meat-eating" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về cách phát âm hay nghĩa. Tư tưởng ăn thịt có thể gắn liền với vấn đề văn hóa, tôn giáo và dinh dưỡng của xã hội.
Từ "meat-eating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "meat" (thịt), có nguồn gốc từ tiếng Old English "meat" và được ảnh hưởng từ tiếng Latin "caro", nghĩa là "thịt". Sự kết hợp với hậu tố "eating" từ động từ "to eat" trong tiếng Anh gốc Germanic cho thấy sự chú trọng trong hành động tiêu thụ thực phẩm. Từ này hiện nay chỉ những động vật hoặc nhân tố có chế độ ăn chủ yếu là thịt, phản ánh bản chất sinh học và chu trình dinh dưỡng cơ bản trong tự nhiên.
Từ "meat-eating" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking khi thảo luận về chế độ ăn uống và sức khỏe. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng khi phân tích chế độ ăn uống, tác động môi trường của việc tiêu thụ thịt, hoặc trong các cuộc tranh luận về đạo đức trong thực phẩm. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài báo và nghiên cứu liên quan đến dinh dưỡng và bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp