Bản dịch của từ Meatless trong tiếng Việt

Meatless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meatless (Adjective)

mˈitləs
mˈitləs
01

Không có thịt.

Without meat.

Ví dụ

Many people choose a meatless diet for health reasons.

Nhiều người chọn chế độ ăn không thịt vì lý do sức khỏe.

Not everyone enjoys meatless meals at social gatherings.

Không phải ai cũng thích những bữa ăn không thịt trong các buổi gặp mặt.

Is a meatless option available at the community potluck?

Có lựa chọn không thịt nào tại buổi tiệc cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meatless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meatless

Không có idiom phù hợp