Bản dịch của từ Mechanicalize trong tiếng Việt

Mechanicalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mechanicalize (Verb)

məkˈænəsˌaɪkəlz
məkˈænəsˌaɪkəlz
01

Làm giống như máy móc hoặc máy móc; để cơ giới hóa.

To make machinelike or mechanical to mechanize.

Ví dụ

The factory decided to mechanicalize the production process for efficiency.

Nhà máy quyết định cơ giới hóa quá trình sản xuất để hiệu quả.

The company's decision to not mechanicalize led to slower growth.

Quyết định của công ty không cơ giới hóa dẫn đến tăng trưởng chậm.

Did the team discuss whether to mechanicalize the assembly line?

Đội đã thảo luận liệu có cơ giới hóa dây chuyền lắp ráp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mechanicalize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mechanicalize

Không có idiom phù hợp