Bản dịch của từ Medallist trong tiếng Việt

Medallist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medallist (Noun)

mˈɛdəlɪst
mˈɛdəlɪst
01

Một người đã giành được huy chương.

A person who has won a medal.

Ví dụ

The Olympic medallist visited the local school to inspire students.

Vận động viên đoạt huy chương Olympic đã đến thăm trường địa phương để truyền cảm hứng cho học sinh.

The young medallist proudly displayed her gold medal at the community center.

Vận động viên trẻ tuổi tự hào trưng bày huy chương vàng của mình tại trung tâm cộng đồng.

The local newspaper featured an interview with the talented medallist.

Tờ báo địa phương đăng phỏng vấn với vận động viên tài năng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/medallist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medallist

Không có idiom phù hợp