Bản dịch của từ Medallist trong tiếng Việt
Medallist

Medallist (Noun)
Một người đã giành được huy chương.
A person who has won a medal.
The Olympic medallist visited the local school to inspire students.
Vận động viên đoạt huy chương Olympic đã đến thăm trường địa phương để truyền cảm hứng cho học sinh.
The young medallist proudly displayed her gold medal at the community center.
Vận động viên trẻ tuổi tự hào trưng bày huy chương vàng của mình tại trung tâm cộng đồng.
The local newspaper featured an interview with the talented medallist.
Tờ báo địa phương đăng phỏng vấn với vận động viên tài năng.
Họ từ
Từ "medallist" chỉ người đạt được huy chương trong các sự kiện thể thao hoặc cuộc thi. Ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao Olympic, trong khi ở Mỹ, từ "medalist" được áp dụng rộng rãi hơn, không chỉ trong thể thao mà còn trong các lĩnh vực như âm nhạc hay học thuật. Phát âm của từ này có thể tương tự, nhưng sự nhấn âm có thể khác nhau trong một số phương ngữ.
Từ "medallist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "medalis", diễn đạt ý nghĩa liên quan đến huy chương. "Medalis" lại được xuất phát từ từ "meda", chỉ về một loại vật liệu hoặc đồ vật tròn, thường được sử dụng để tạo thành huy chương. Lịch sử của từ này gắn liền với các giải thưởng trong thể thao và nghệ thuật, để công nhận những thành tựu xuất sắc. Ngày nay, "medallist" ám chỉ những cá nhân đã nhận được huy chương, thường liên quan đến thành công trong các sự kiện cạnh tranh.
Từ "medallist" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các sự kiện thể thao hoặc trao giải thưởng. Trong bối cảnh rộng lớn hơn, "medallist" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thể thao, thành tích cá nhân hoặc các sự kiện như Thế vận hội. Từ này cho thấy sự công nhận đối với hiệu suất xuất sắc của cá nhân trong các cuộc thi thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp