Bản dịch của từ Medial trong tiếng Việt
Medial
Medial (Adjective)
Nằm ở giữa.
Situated in the middle.
The medial position in the group photo is reserved for the leader.
Vị trí ở giữa trong ảnh nhóm được dành cho người đứng đầu.
The medial seats at the event offer the best view of the stage.
Các ghế ở giữa tại sự kiện mang lại tầm nhìn tốt nhất ra sân khấu.
The medial table in the restaurant is perfect for a large gathering.
Bàn ở giữa trong nhà hàng là nơi hoàn hảo cho một cuộc tụ tập đông người.
Họ từ
Từ "medial" xuất phát từ tiếng Latin "medialis", có nghĩa là "thuộc về giữa". Trong ngữ cảnh y học và sinh học, "medial" dùng để chỉ vị trí nằm gần trung tâm hoặc đường giữa của cơ thể hoặc một đối tượng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "medial" có thể được áp dụng trong lĩnh vực âm vị học để chỉ vị trí của các âm trong một từ.
Từ "medial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "medialis", có nghĩa là "ở giữa" hoặc "thuộc về giữa". Latin "medius" chỉ vị trí trung tâm. Kể từ thế kỷ 15, từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, sinh học và ngôn ngữ học để chỉ các yếu tố nằm ở giữa hoặc có vai trò trung gian. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ với khái niệm không gian và vị trí trong ngữ cảnh hiện đại, nơi "medial" thường ám chỉ đến sự cân bằng hoặc trung gian giữa các yếu tố khác nhau.
Từ "medial" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học và y học. Trong phần đọc và nghe, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài viết và đoạn hội thoại về giải phẫu hoặc sinh học, đề cập đến vị trí ở giữa một cấu trúc. Ngoài ra, "medial" cũng có thể thấy trong các nghiên cứu về ngôn ngữ học và thần kinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp