Bản dịch của từ Medial trong tiếng Việt

Medial

Adjective

Medial (Adjective)

mˈidil̩
mˈidjl̩
01

Nằm ở giữa.

Situated in the middle.

Ví dụ

The medial position in the group photo is reserved for the leader.

Vị trí ở giữa trong ảnh nhóm được dành cho người đứng đầu.

The medial seats at the event offer the best view of the stage.

Các ghế ở giữa tại sự kiện mang lại tầm nhìn tốt nhất ra sân khấu.

The medial table in the restaurant is perfect for a large gathering.

Bàn ở giữa trong nhà hàng là nơi hoàn hảo cho một cuộc tụ tập đông người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Medial

Không có idiom phù hợp