Bản dịch của từ Medium-sized trong tiếng Việt
Medium-sized

Medium-sized (Adjective)
Có kích thước trung bình.
Of average size.
The medium-sized community center hosted various events.
Trung tâm cộng đồng trung bình tổ chức nhiều sự kiện.
She adopted a medium-sized rescue dog from the shelter.
Cô ấy nhận nuôi một con chó cứu hộ trung bình từ trại.
The medium-sized park is popular for picnics and family gatherings.
Công viên trung bình phổ biến cho picnic và tụ tập gia đình.
Medium-sized companies are the backbone of our economy.
Công ty trung bình là cột sống của nền kinh tế chúng ta.
She doesn't prefer medium-sized gatherings; she likes intimate settings.
Cô ấy không ưa thích các buổi tụ tập trung bình; cô ấy thích cài đặt gần gũi.
Từ "medium-sized" là tính từ dùng để mô tả kích thước của đối tượng nào đó, nằm giữa hai mức độ lớn và nhỏ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết của cụm từ này tương đối giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được dùng trong các lĩnh vực như thương mại và bất động sản, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào việc phân loại sản phẩm.
Từ "medium-sized" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "medius", có nghĩa là "ở giữa" hoặc "trung bình". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành bằng cách kết hợp "medium" (trung gian, vừa phải) với "sized" (kích thước). Qua thời gian, "medium-sized" đã trở thành thuật ngữ mô tả những đối tượng có kích thước không lớn cũng không nhỏ, phù hợp cho nhiều ngữ cảnh, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh doanh, thời trang và xây dựng. Sự phát triển này thể hiện cách thức mà ngôn ngữ thích nghi với nhu cầu mô tả thực tế.
Từ "medium-sized" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, thường liên quan đến các chủ đề mô tả kích thước, hình dáng hoặc phân loại. Trong Writing và Speaking, từ này được sử dụng để mô tả sản phẩm, động vật hoặc các đối tượng khác với kích thước trung bình. Bối cảnh phổ biến nhất của từ này là trong thương mại, quy hoạch đô thị và sinh học, khi cần diễn đạt sự phân loại một cách rõ ràng và cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

