Bản dịch của từ Medium-sized trong tiếng Việt

Medium-sized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Medium-sized (Adjective)

mˈidiəm saɪzd
mˈidiəm saɪzd
01

Có kích thước trung bình.

Of average size.

Ví dụ

The medium-sized community center hosted various events.

Trung tâm cộng đồng trung bình tổ chức nhiều sự kiện.

She adopted a medium-sized rescue dog from the shelter.

Cô ấy nhận nuôi một con chó cứu hộ trung bình từ trại.

The medium-sized park is popular for picnics and family gatherings.

Công viên trung bình phổ biến cho picnic và tụ tập gia đình.

Medium-sized companies are the backbone of our economy.

Công ty trung bình là cột sống của nền kinh tế chúng ta.

She doesn't prefer medium-sized gatherings; she likes intimate settings.

Cô ấy không ưa thích các buổi tụ tập trung bình; cô ấy thích cài đặt gần gũi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/medium-sized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] Once sorted, the smallest and pineapples have their tops removed and their rinds peeled [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021
[...] The change is even more pronounced in businesses, which began 2012 with around 35%, and ended next two years with a 20% increase in social media use [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 1 và task 2 ngày thi 06/02/2021

Idiom with Medium-sized

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.