Bản dịch của từ Meet with approval trong tiếng Việt
Meet with approval
Meet with approval (Phrase)
Được chấp nhận hoặc phê duyệt bởi một ai đó.
To be accepted or approved by someone.
Her proposal to organize the event met with approval from the committee.
Đề xuất của cô ấy để tổ chức sự kiện đã được ủy ban chấp nhận.
The new social policy did not meet with approval from the citizens.
Chính sách xã hội mới không được công dân chấp nhận.
Did the community's plan to improve parks meet with approval?
Kế hoạch của cộng đồng để cải thiện công viên có được chấp nhận không?
Cụm từ "meet with approval" có nghĩa là được chấp thuận hoặc đồng ý bởi một nhóm người hoặc cá nhân nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, khi một quyết định, đề xuất hoặc hành động được công nhận là hợp lý hoặc thích hợp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết; tuy nhiên, ngữ điệu và cách sử dụng có thể khác nhau một chút theo từng vùng miền.
Cụm từ "meet with approval" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latinh, với từ "approbatio" (từ gốc tiếng Latinh) mang nghĩa là sự chấp thuận hay phê duyệt. Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp và cuối cùng là tiếng Anh. Cụm từ này được sử dụng để diễn đạt sự đồng ý hoặc chấp nhận từ phía người có thẩm quyền. Sự kết hợp giữa tính chấp thuận và sự gặp gỡ trong cụm từ phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa sự chấp thuận tới từ các mối quan hệ xã hội trong bối cảnh hiện nay.
Cụm từ "meet with approval" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến việc đánh giá, phê duyệt ý kiến hoặc quyết định. Tần suất xuất hiện của cụm này tương đối thấp, song nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như báo cáo nghiên cứu, phê bình văn học hay thảo luận về chính sách. Cụm này thể hiện sự công nhận tích cực từ cộng đồng hoặc các bên liên quan trong một vấn đề nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp