Bản dịch của từ Meet with approval trong tiếng Việt

Meet with approval

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meet with approval (Phrase)

mˈit wˈɪð əpɹˈuvəl
mˈit wˈɪð əpɹˈuvəl
01

Được chấp nhận hoặc phê duyệt bởi một ai đó.

To be accepted or approved by someone.

Ví dụ

Her proposal to organize the event met with approval from the committee.

Đề xuất của cô ấy để tổ chức sự kiện đã được ủy ban chấp nhận.

The new social policy did not meet with approval from the citizens.

Chính sách xã hội mới không được công dân chấp nhận.

Did the community's plan to improve parks meet with approval?

Kế hoạch của cộng đồng để cải thiện công viên có được chấp nhận không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Meet with approval cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meet with approval

Không có idiom phù hợp