Bản dịch của từ Meeting room trong tiếng Việt
Meeting room

Meeting room (Noun)
Một căn phòng nơi tổ chức các cuộc họp.
A room where meetings are held.
The meeting room was booked for the community discussion on Saturday.
Phòng họp đã được đặt cho cuộc thảo luận cộng đồng vào thứ Bảy.
The meeting room is not available for our social event this week.
Phòng họp không có sẵn cho sự kiện xã hội của chúng ta tuần này.
Is the meeting room large enough for fifty participants?
Phòng họp có đủ lớn cho năm mươi người tham gia không?
"Meeting room" là cụm từ chỉ không gian được thiết kế dành riêng cho các cuộc họp, thảo luận hoặc hội nghị. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể gặp các thuật ngữ khác như "boardroom" (phòng họp), thường chỉ phòng dành cho các cuộc họp cấp cao hơn. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể, nhưng ngữ điệu và từ vựng có thể phản ánh sự khác nhau trong bối cảnh văn hóa.
Cụm từ "meeting room" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "meeting" được bắt nguồn từ động từ "meet", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "metan", có nghĩa là "gặp gỡ". Phần "room" có nguồn gốc từ tiếng Latin "camera", nghĩa là "phòng" hay "không gian". Hai thành phần này kết hợp để chỉ không gian được dành riêng cho việc gặp gỡ, thảo luận, và làm việc nhóm. Thuật ngữ này phản ánh nhu cầu trong môi trường làm việc hiện đại về chỗ ở cho sự giao tiếp và cộng tác.
Cụm từ "meeting room" xuất hiện với tần suất cao trong các tình huống liên quan đến giao tiếp và quản lý trong kì thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ các không gian dành cho cuộc họp, thảo luận nhóm hoặc hội nghị. Ngoài ra, trong môi trường doanh nghiệp, "meeting room" là thuật ngữ phổ biến để mô tả không gian tổ chức các cuộc họp chính thức, góp phần vào việc lên kế hoạch và phối hợp công việc hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

