Bản dịch của từ Megabuck trong tiếng Việt
Megabuck

Megabuck (Noun)
Một triệu đô la.
A million dollars.
Many social projects need megabucks for effective implementation and sustainability.
Nhiều dự án xã hội cần triệu đô để thực hiện và bền vững.
Social initiatives do not always require megabucks to succeed.
Các sáng kiến xã hội không phải lúc nào cũng cần triệu đô để thành công.
Do you think megabucks can solve social issues effectively?
Bạn có nghĩ triệu đô có thể giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả không?
"Megabuck" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một số tiền lớn, thường là triệu đô la trở lên. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả các giao dịch tài chính khổng lồ hoặc thu nhập vượt trội. Trong tiếng Anh Mỹ, "megabuck" phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi người ta có xu hướng sử dụng các thuật ngữ khác như "big money". Tuy nhiên, ý nghĩa chính vẫn giữ nguyên, phản ánh sự dồi dào về tài chính.
Từ "megabuck" xuất phát từ "mega-", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "megas", nghĩa là lớn, và "buck", một thuật ngữ tiếng lóng tiếng Anh chỉ tiền bạc. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào những năm 1980 để chỉ những khoản tiền lớn, thường liên quan đến sự giàu có và thành công trong kinh doanh. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này đã tạo nên một từ chỉ sự thịnh vượng về tài chính trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "megabuck" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh tài chính hoặc kinh doanh. Trong các tình huống thông dụng, từ này được sử dụng để chỉ một khoản tiền lớn hoặc một cách để diễn đạt sự giàu có, thường trong các câu như "making megabucks". Nó phù hợp trong văn hóa đại chúng và các bài báo kinh tế hơn là trong ngữ cảnh học thuật chính thức.