Bản dịch của từ Megabuck trong tiếng Việt

Megabuck

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Megabuck (Noun)

mˈɛgəbʌk
mˈɛgəbʌk
01

Một triệu đô la.

A million dollars.

Ví dụ

Many social projects need megabucks for effective implementation and sustainability.

Nhiều dự án xã hội cần triệu đô để thực hiện và bền vững.

Social initiatives do not always require megabucks to succeed.

Các sáng kiến xã hội không phải lúc nào cũng cần triệu đô để thành công.

Do you think megabucks can solve social issues effectively?

Bạn có nghĩ triệu đô có thể giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/megabuck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Megabuck

Không có idiom phù hợp