Bản dịch của từ Megaloblastic trong tiếng Việt

Megaloblastic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Megaloblastic (Adjective)

mˌɛɡəlˈɑtəskəl
mˌɛɡəlˈɑtəskəl
01

Của hoặc liên quan đến megaloblasts.

Of or relating to megaloblasts.

Ví dụ

Megaloblastic anemia affects many people in low-income communities.

Thiếu máu megaloblastic ảnh hưởng đến nhiều người ở cộng đồng thu nhập thấp.

Not all patients with megaloblastic conditions receive proper care.

Không phải tất cả bệnh nhân có tình trạng megaloblastic đều nhận được sự chăm sóc đúng cách.

Is megaloblastic anemia common in urban areas like New York?

Thiếu máu megaloblastic có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

Megaloblastic (Noun)

mˌɛɡəlˈɑtəskəl
mˌɛɡəlˈɑtəskəl
01

Nguyên bào khổng lồ.

A megaloblast.

Ví dụ

The doctor diagnosed her with megaloblastic anemia last week.

Bác sĩ chẩn đoán cô ấy bị thiếu máu megaloblastic tuần trước.

Many people do not know about megaloblastic conditions.

Nhiều người không biết về các tình trạng megaloblastic.

What causes megaloblastic anemia in young adults?

Nguyên nhân nào gây ra thiếu máu megaloblastic ở người lớn trẻ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/megaloblastic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Megaloblastic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.