Bản dịch của từ Megaloblastic trong tiếng Việt
Megaloblastic

Megaloblastic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến megaloblasts.
Of or relating to megaloblasts.
Megaloblastic anemia affects many people in low-income communities.
Thiếu máu megaloblastic ảnh hưởng đến nhiều người ở cộng đồng thu nhập thấp.
Not all patients with megaloblastic conditions receive proper care.
Không phải tất cả bệnh nhân có tình trạng megaloblastic đều nhận được sự chăm sóc đúng cách.
Is megaloblastic anemia common in urban areas like New York?
Thiếu máu megaloblastic có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?
Megaloblastic (Noun)
Nguyên bào khổng lồ.
A megaloblast.
The doctor diagnosed her with megaloblastic anemia last week.
Bác sĩ chẩn đoán cô ấy bị thiếu máu megaloblastic tuần trước.
Many people do not know about megaloblastic conditions.
Nhiều người không biết về các tình trạng megaloblastic.
What causes megaloblastic anemia in young adults?
Nguyên nhân nào gây ra thiếu máu megaloblastic ở người lớn trẻ?
Họ từ
Từ "megaloblastic" được sử dụng trong y học để mô tả một tình trạng có sự sản sinh bất thường của hồng cầu trong tủy xương, thường liên quan đến thiếu vitamin B12 hoặc axit folic. Tình trạng này dẫn đến sự hình thành của các tế bào hồng cầu lớn hơn bình thường gọi là megaloblasts. Từ này giữ nguyên dạng viết và phát âm trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách sử dụng trong ngữ cảnh lâm sàng có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "megaloblastic" có nguồn gốc từ các thành phần Latin, trong đó "mega-" có nghĩa là "lớn" và "blastic" xuất phát từ "blastos", nghĩa là "mầm" hoặc "hình thành". Từ này được sử dụng trong y học để mô tả tình trạng liên quan đến sự phát triển bất thường của các tế bào hồng cầu, thường gặp trong các loại thiếu máu. Lịch sử sử dụng từ này bắt nguồn từ việc nhận diện các tế bào lớn hơn bình thường trong tủy xương, cho thấy sự liên quan giữa hình thái tế bào và chức năng sinh lý.
Megaloblastic là một thuật ngữ y tế thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học sức khỏe và sinh học. Tần suất xuất hiện của từ này trong các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết tương đối thấp, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó. Ngoài ngữ cảnh thi cử, megaloblastic thường được đề cập trong các bài viết về tình trạng thiếu hụt vitamin B12 hoặc axit folic, gây ra sự phát triển bất thường của tế bào hồng cầu trong máu. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu lâm sàng và tài liệu y tế.