Bản dịch của từ Melange trong tiếng Việt
Melange

Melange (Noun)
Một hỗn hợp đa dạng.
A varied mixture.
The neighborhood potluck was a melange of different cuisines.
Bữa tiệc hàng xóm là sự kết hợp của nhiều loại ẩm thực khác nhau.
The city's population is a melange of cultures from around the world.
Dân số của thành phố này là sự pha trộn của các văn hóa từ khắp nơi trên thế giới.
The art exhibition showcased a melange of painting styles and techniques.
Triển lãm nghệ thuật trưng bày sự kết hợp của các phong cách và kỹ thuật vẽ.
Họ từ
Từ "melange" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang ý nghĩa là sự pha trộn hay hỗn hợp, thường được sử dụng để mô tả một tập hợp các yếu tố hoặc thành phần khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đối đồng nhất giữa Anh và Mỹ. Cả hai loại đều phát âm là /məˈlɒnʒ/, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. "Melange" thường được dùng trong văn cảnh nghệ thuật hoặc ẩm thực để nhấn mạnh tính đa dạng và phong phú của các yếu tố tạo nên một sản phẩm hoặc trải nghiệm.
Từ "melange" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa "hỗn hợp". Tiếng Pháp lại mượn từ gốc Latin "melangere", có nghĩa là "trộn lẫn". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và nghệ thuật để chỉ sự pha trộn giữa nhiều yếu tố khác nhau. Ngày nay, "melange" thường được dùng để chỉ bất kỳ sự kết hợp đa dạng nào, phản ánh tính chất phức tạp và đa dạng trong các lĩnh vực như văn hóa, nghệ thuật và tư duy.
Từ "melange" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng chuyên ngành thường được ưu tiên hơn. Tuy nhiên, trong các bài viết và bài nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sự đa dạng hoặc sự pha trộn giữa các yếu tố văn hóa, nghệ thuật hoặc ẩm thực. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến pha trộn hương vị trong nấu ăn hoặc sản xuất rượu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp