Bản dịch của từ Melange trong tiếng Việt

Melange

Noun [U/C]

Melange (Noun)

meilˈɑŋʒ
mˈɛlæŋ
01

Một hỗn hợp đa dạng.

A varied mixture.

Ví dụ

The neighborhood potluck was a melange of different cuisines.

Bữa tiệc hàng xóm là sự kết hợp của nhiều loại ẩm thực khác nhau.

The city's population is a melange of cultures from around the world.

Dân số của thành phố này là sự pha trộn của các văn hóa từ khắp nơi trên thế giới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Melange

Không có idiom phù hợp