Bản dịch của từ Mélange trong tiếng Việt
Mélange

Mélange (Noun Uncountable)
Một hỗn hợp đa dạng.
A varied mixture.
The social event featured a mélange of cultures and traditions from around the world.
Sự kiện xã hội có một sự pha trộn các nền văn hóa và truyền thống từ khắp nơi trên thế giới.
There is not a true mélange of ideas in our community discussions.
Không có một sự pha trộn đúng nghĩa của các ý tưởng trong các cuộc thảo luận của cộng đồng chúng ta.
Is a mélange of opinions necessary for effective social change?
Một sự pha trộn các ý kiến có cần thiết cho sự thay đổi xã hội hiệu quả không?
Mélange là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là "hỗn hợp" hay "sự pha trộn". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, nghệ thuật hoặc văn hóa để chỉ sự kết hợp của các yếu tố khác nhau. Trong tiếng Anh, "mélange" được giữ nguyên và thường chỉ được sử dụng trong văn viết hàn lâm hoặc văn chương. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này, mặc dù trong tiếng Mỹ, nó có thể được phát âm nhấn mạnh hơn vào âm đầu tiên.
Từ "mélange" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "mêler", có nghĩa là "pha trộn". Từ này được hình thành từ chữ La-tinh "mixtūra", chỉ sự trộn lẫn các yếu tố khác nhau. Kể từ thế kỷ 17, "mélange" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một hỗn hợp, đặc biệt là trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc ẩm thực. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tính chất đa dạng và phức tạp của các thành phần trong một tổng thể.
Từ "mélange" có xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự pha trộn hoặc hỗn hợp, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, các thí sinh có thể sử dụng từ này để mô tả sự kết hợp của các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như văn hóa hoặc phong cách. Trong ngữ cảnh khác, "mélange" thường được áp dụng trong ẩm thực, nghệ thuật hoặc thuật ngữ khoa học để chỉ sự hòa trộn đa dạng.