Bản dịch của từ Melo trong tiếng Việt

Melo

Noun [U/C]

Melo (Noun)

mˈɛloʊ
mˈɛloʊ
01

Melodrama.

Melodrama.

Ví dụ

The play was full of melo, making the audience emotional.

Vở kịch đầy cảm xúc với melo khiến khán giả xúc động.

She enjoys watching movies with a touch of melo in them.

Cô ấy thích xem phim với chút melo trong đó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Melo

Không có idiom phù hợp