Bản dịch của từ Melo trong tiếng Việt
Melo

Melo (Noun)
Melodrama.
The play was full of melo, making the audience emotional.
Vở kịch đầy cảm xúc với melo khiến khán giả xúc động.
She enjoys watching movies with a touch of melo in them.
Cô ấy thích xem phim với chút melo trong đó.
The novel's melo elements added depth to the characters' emotions.
Các yếu tố melo trong tiểu thuyết làm sâu thêm cảm xúc của nhân vật.
Từ "melo" là một thuật ngữ tiếng lóng thường được sử dụng trong văn hóa đương đại, đặc biệt trong âm nhạc hoặc văn học, để chỉ một tác phẩm có tính chất cảm xúc mạnh mẽ, thường mang hình ảnh bi thảm, ủy mị hoặc thậm chí là kịch tính. Ở Mỹ, từ này có thể hiện tượng hóa trong cách giao tiếp hàng ngày, trong khi ở Anh, nó ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng các thuật ngữ khác như "melodramatic". Sự khác biệt này phản ánh sự khác nhau trong cách tiếp nhận văn hóa cảm xúc ở hai khu vực này.
Từ "melo" xuất phát từ gốc tiếng Latin "melodīa", có nghĩa là "âm điệu" hoặc "giai điệu". Gốc từ này được hình thành từ "melos", một thuật ngữ trong tiếng Hy Lạp cổ đại, mang nghĩa là "giai điệu" hoặc "nhạc điệu". Qua thời gian, "melo" đã được sử dụng để chỉ tính chất âm nhạc, sự mềm mại và uyển chuyển trong âm thanh. Hiện nay, nó thường được sử dụng để chỉ các hình thức nghệ thuật có tính chất lôi cuốn, nhẹ nhàng và hài hòa.
Từ "melo" có thể nhìn thấy trong các bài kiểm tra IELTS ở một số tình huống liên quan đến nghệ thuật, âm nhạc hoặc văn học, tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của bài thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh khác, "melo" thường được sử dụng để chỉ thể loại âm nhạc hay phong cách nghệ thuật mang tính chất cảm xúc, thường gợi lên cảm giác buồn hoặc lãng mạn.