Bản dịch của từ Melodrama trong tiếng Việt

Melodrama

Noun [U/C]

Melodrama (Noun)

mˈɛlədɹɑmə
mˈɛlədɹɑmə
01

Một vở kịch xen kẽ với các bài hát và nhạc hòa tấu đi kèm với hành động.

A play interspersed with songs and orchestral music accompanying the action

Ví dụ

The community theater presented a melodrama about local heroes last weekend.

Nhà hát cộng đồng đã trình diễn một vở kịch cảm động về những anh hùng địa phương vào cuối tuần trước.

Many students do not enjoy melodrama in their social studies class.

Nhiều sinh viên không thích kịch cảm động trong lớp học xã hội của họ.

Is melodrama effective in conveying social messages in modern plays?

Kịch cảm động có hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp xã hội trong các vở kịch hiện đại không?

02

Một tác phẩm kịch tính giật gân với các nhân vật cường điệu và các sự kiện thú vị nhằm khơi dậy cảm xúc.

A sensational dramatic piece with exaggerated characters and exciting events intended to appeal to the emotions

Ví dụ

The film was a melodrama about family struggles during the Great Depression.

Bộ phim là một vở kịch cảm động về những khó khăn gia đình trong Đại Khủng Hoảng.

This melodrama does not accurately represent real social issues in society.

Vở kịch cảm động này không phản ánh chính xác các vấn đề xã hội thực tế.

Is this melodrama meant to provoke strong emotions in the audience?

Liệu vở kịch cảm động này có mục đích kích thích cảm xúc mạnh mẽ ở khán giả không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Melodrama

Không có idiom phù hợp