Bản dịch của từ Melodrama trong tiếng Việt
Melodrama

Melodrama (Noun)
Một vở kịch xen kẽ với các bài hát và nhạc hòa tấu đi kèm với hành động.
A play interspersed with songs and orchestral music accompanying the action.
The community theater presented a melodrama about local heroes last weekend.
Nhà hát cộng đồng đã trình diễn một vở kịch cảm động về những anh hùng địa phương vào cuối tuần trước.
Many students do not enjoy melodrama in their social studies class.
Nhiều sinh viên không thích kịch cảm động trong lớp học xã hội của họ.
Is melodrama effective in conveying social messages in modern plays?
Kịch cảm động có hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp xã hội trong các vở kịch hiện đại không?
Một tác phẩm kịch tính giật gân với các nhân vật cường điệu và các sự kiện thú vị nhằm khơi dậy cảm xúc.
A sensational dramatic piece with exaggerated characters and exciting events intended to appeal to the emotions.
The film was a melodrama about family struggles during the Great Depression.
Bộ phim là một vở kịch cảm động về những khó khăn gia đình trong Đại Khủng Hoảng.
This melodrama does not accurately represent real social issues in society.
Vở kịch cảm động này không phản ánh chính xác các vấn đề xã hội thực tế.
Is this melodrama meant to provoke strong emotions in the audience?
Liệu vở kịch cảm động này có mục đích kích thích cảm xúc mạnh mẽ ở khán giả không?
Họ từ
Từ "melodrama" chỉ một thể loại nghệ thuật biểu diễn, thường gặp trong điện ảnh hoặc kịch, nổi bật với sự nhấn mạnh vào cảm xúc mãnh liệt và kịch tính. Trong tiếng Anh, "melodrama" được sử dụng chủ yếu ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "melodrama" có thể mang những sắc thái khác nhau, phản ánh phong cách biểu diễn và yếu tố văn hóa đặc trưng của mỗi khu vực.
Từ "melodrama" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "melos", có nghĩa là "giai điệu" và "drama", nghĩa là "kịch". Về mặt lịch sử, thể loại này phát triển mạnh mẽ vào thế kỷ 19, khi các vở kịch nhấn mạnh cảm xúc cực đoan và thường đi kèm với nhạc nền để tăng cường tác động. Hiện nay, "melodrama" chỉ các tác phẩm nghệ thuật phóng đại cảm xúc, tập trung vào xung đột và sự kịch tính, phản ánh bản chất con người trong các tình huống khắc nghiệt.
Từ "melodrama" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến văn học và điện ảnh. Trong ngữ cảnh này, từ thường được sử dụng để mô tả các tác phẩm có tình tiết cảm xúc mạnh mẽ hoặc kịch tính, gây ảnh hưởng sâu sắc đến người xem. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, "melodrama" còn được dùng để chỉ những hành vi thái quá trong giao tiếp, khi người nói phóng đại cảm xúc để gây sự chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp