Bản dịch của từ Melodramatic trong tiếng Việt
Melodramatic
Adjective
Melodramatic (Adjective)
mɛlədɹəmˈætɪk
mɛlədɹəmˈætɪk
01
Liên quan đến melodrama.
Relating to melodrama.
Ví dụ
The melodramatic plot of the soap opera kept viewers engaged.
Cốt truyện nghệ thuật của bộ phim truyền hình giữ cho người xem quan tâm.
Her melodramatic reaction to the situation was over the top.
Phản ứng nghệ thuật của cô ấy đối với tình hình là quá đà.
The melodramatic music in the romantic movie enhanced the emotional scenes.
Âm nhạc nghệ thuật trong bộ phim lãng mạn tăng cường cho những cảnh cảm xúc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Melodramatic
Không có idiom phù hợp