Bản dịch của từ Melodramatic trong tiếng Việt
Melodramatic
Melodramatic (Adjective)
Liên quan đến melodrama.
Relating to melodrama.
The melodramatic plot of the soap opera kept viewers engaged.
Cốt truyện nghệ thuật của bộ phim truyền hình giữ cho người xem quan tâm.
Her melodramatic reaction to the situation was over the top.
Phản ứng nghệ thuật của cô ấy đối với tình hình là quá đà.
The melodramatic music in the romantic movie enhanced the emotional scenes.
Âm nhạc nghệ thuật trong bộ phim lãng mạn tăng cường cho những cảnh cảm xúc.
Họ từ
Từ "melodramatic" miêu tả đặc tính của các tình huống, thái độ hoặc hành vi thể hiện cảm xúc một cách thái quá, thường nhằm tạo ra sự kịch tính trong nghệ thuật hoặc trong đời sống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Mỹ, "melodramatic" thường được áp dụng nhiều hơn trong lĩnh vực điện ảnh và truyền hình, trong khi ở Anh, nó có thể chỉ các tình huống xã hội hoặc cá nhân.
Từ "melodramatic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ thuật ngữ "melodrama", được cấu thành từ "melos" (nhạc điệu) và "drama" (kịch). Vào thế kỷ 18, "melodrama" chỉ những vở kịch có âm nhạc đi kèm, gây cảm xúc mạnh. Khi từ này phát triển, ý nghĩa của nó mở rộng để chỉ những hành động, tình huống mang tính chất kịch tính và cảm xúc thái quá. Hiện nay, "melodramatic" thường được sử dụng để mô tả những biểu cảm cảm xúc mạnh mẽ, thường có phần phex và không thực tế trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "melodramatic" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi người nói có thể mô tả cảm xúc hoặc tình huống một cách mãnh liệt. Tuy nhiên, từ này có thể phổ biến hơn trong các văn bản văn học và phê bình nghệ thuật, khi nói về tính chất kịch tính của nhân vật hoặc cốt truyện. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến phim ảnh, tiểu thuyết hoặc các tác phẩm nghệ thuật trình diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp